1
|
291021SE1101236Y
|
JSDL-12.00-20-24PR-T-900-TT-A#&Vỏ xe 12x20 dùng để gắn trên máy phun bê tông . MS:JSDL-12.00-20-24PR-T-900-TT-A, code: P814241017, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VMS ENGINEERING
|
TRELLEBORG WHEEL SYSTEMS SINGAPORE PTE. LTD.
|
2021-09-11
|
CHINA
|
30 PCE
|
2
|
291021SE1101236Y
|
JSDL-10.00-20-16PR-T-900-TT-A#&Vỏ xe 10x20 dùng để gắn trên máy phun bê tông. MS: JSDL-10.00-20-16PR-T-900-TT-A, code: P808161017, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VMS ENGINEERING
|
TRELLEBORG WHEEL SYSTEMS SINGAPORE PTE. LTD.
|
2021-09-11
|
CHINA
|
20 PCE
|
3
|
010321SH21028031HCM
|
JSDL-10.00-20-16PR-T-900-TT-A#&Vỏ xe 10.20 dùng để gắn trên máy phun bê tông. MS: JSDL-10.00-20-16PR-T-900-TT-A, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VMS ENGINEERING
|
TRELLEBORG WHEEL SYSTEMS SINGAPORE PTE. LTD.
|
2021-09-03
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
010321SH21028031HCM
|
JSDL-12.00-20-24PR-T-900-TT-A#&Vỏ xe 12.20 dùng để gắn trên máy phun bê tông. MS:JSDL-12.00-20-24PR-T-900-TT-A, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VMS ENGINEERING
|
TRELLEBORG WHEEL SYSTEMS SINGAPORE PTE. LTD.
|
2021-09-03
|
CHINA
|
30 PCE
|
5
|
28042121BJS0011716
|
Lốp cao su 520/85R42TL TM600 dùng cho xe kéo nông nghiệp, lốp không săm ,Loại: TM600, Cấp tốc độ:157A8 (157B), KT:(536x1952mm), vành 18 inch, Hiệu: Trelleborg, NSX: Trelleborg, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Và Phụ Tùng Công Nghiệp Donarco
|
TRELLEBORG WHEEL SYSTEMS SINGAPORE PTE.,LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
28042121BJS0011716
|
Lốp cao su 520/85R42TL TM600 dùng cho xe kéo nông nghiệp, lốp không săm ,Loại: TM600, Cấp tốc độ:157A8 (157B), KT:(536x1952mm), vành 18 inch, Hiệu: Trelleborg, NSX: Trelleborg, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Và Phụ Tùng Công Nghiệp Donarco
|
TRELLEBORG WHEEL SYSTEMS SINGAPORE PTE.,LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
27032121BJS0011404
|
Lốp cao su 520/85R42TL TM600 dùng cho xe kéo nông nghiệp, lốp không săm ,Loại: TM600, Cấp tốc độ:157A8 (157B), KT:(536x1952mm), vành 18 inch, Hiệu: Trelleborg, NSX: Trelleborg, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Và Phụ Tùng Công Nghiệp Donarco
|
TRELLEBORG WHEEL SYSTEMS SINGAPORE PTE.,LTD
|
2021-04-14
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
310820SE0082701Y
|
JSDL-12.00-20-24PR-T-900-TT-A#&Vỏ xe 12.20 dùng để gắn trên máy phun bê tông . MS:JSDL-12.00-20-24PR-T-900-TT-A, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VMS ENGINEERING
|
TRELLEBORG WHEEL SYSTEMS SINGAPORE PTE. LTD.
|
2020-04-09
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
310820SE0082701Y
|
JSDL-10.00-20-16PR-T-900-TT-A#&Vỏ xe 10.20 dùng để gắn trên máy phun bê tông. MS: JSDL-10.00-20-16PR-T-900-TT-A, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VMS ENGINEERING
|
TRELLEBORG WHEEL SYSTEMS SINGAPORE PTE. LTD.
|
2020-04-09
|
CHINA
|
30 PCE
|
10
|
041219DONA19120006
|
Bánh cao su - Rubber Tires/Roller: Phụ tùng cho thiết bị trạm hàn tự động, code: 20000349, kích thước: 20x7x16 inch, hiệu: Trelleborg, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HảI ĐôNG
|
TRELLEBORG WHEEL SYSTEMS SINGAPORE PTE. LTD
|
2019-12-14
|
CHINA
|
71 PCE
|