1
|
251221OOLU2688014110
|
MỰC ĐÔNG LẠNH (Frozen Baby Giant Squid). Size:100-300Gr/Pcs. Đóng Gói: 15Kgs/Bao. Hàng mới 100%. Hàng thuộc diện không chịu thuế GTGT theo điều 4 TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013
|
CôNG TY TNHH SEA CAPTAIN FOOD VIETNAM
|
TREASURE YIELD INTERNATIONAL INC.
|
2022-01-17
|
CHINA
|
27000 KGM
|
2
|
160520EGLV146000303938
|
Cá Nục Gai nguyên con đông lạnh - Tên khoa học: Decapterus Maruadsi, Cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 10-12 PCS/Kg, 10kg/carton, NSX: T05/2020, HSD: T05/2022.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
TREASURE YIELD INTERNATIONAL INC
|
2020-05-25
|
CHINA
|
56000 KGM
|
3
|
160520EGLV146000303938
|
Cá Nục Gai nguyên con đông lạnh - Tên khoa học: Decapterus Maruadsi, Cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 10-12 PCS/Kg, 10kg/carton, NSX: T05/2020, HSD: T05/2022.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
TREASURE YIELD INTERNATIONAL INC
|
2020-05-25
|
CHINA
|
56000 KGM
|
4
|
160520EGLV146000311841
|
Cá Nục Gai nguyên con đông lạnh - Tên khoa học: Decapterus Maruadsi, Cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 10-12 PCS/Kg, 10kg/carton, NSX: T05/2020, HSD: T05/2022.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
TREASURE YIELD INTERNATIONAL INC
|
2020-05-25
|
CHINA
|
28000 KGM
|
5
|
160520EGLV146000311841
|
Cá Nục Gai nguyên con đông lạnh - Tên khoa học: Decapterus Maruadsi, Cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 10-12 PCS/Kg, 10kg/carton, NSX: T05/2020, HSD: T05/2022.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
TREASURE YIELD INTERNATIONAL INC
|
2020-05-25
|
CHINA
|
28000 KGM
|
6
|
180320EGLV146000137094
|
Cá Nục Nguyên Con đông lạnh (10kg/thùng; 400-600gr/con) Chưa qua chế biến; Tên Khoa hoc: Scomber Australasicus ( Tên nhà sản xuất:DEBAO(FUJIAN) INDUSTRIAL CO.,LTD. )
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
TREASURE YIELD INTERNATIONAL INC
|
2020-03-31
|
CHINA
|
27000 KGM
|
7
|
180320EGLV146000137094
|
Cá Nục Nguyên Con đông lạnh (10kg/thùng; 400-600gr/con) Chưa qua chế biến; Tên Khoa hoc: Scomber Australasicus ( Tên nhà sản xuất:DEBAO(FUJIAN) INDUSTRIAL CO.,LTD. )
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
TREASURE YIELD INTERNATIONAL INC
|
2020-03-31
|
CHINA
|
27000 KGM
|
8
|
180320EGLV146000137094
|
Cá Nục Nguyên Con đông lạnh (10kg/thùng; 400-600gr/con) Chưa qua chế biến; Tên Khoa hoc: Scomber Australasicus ( Tên nhà sản xuất:DEBAO(FUJIAN) INDUSTRIAL CO.,LTD. )
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
TREASURE YIELD INTERNATIONAL INC
|
2020-03-31
|
CHINA
|
27000 KGM
|
9
|
180320EGLV146000137094
|
Cá Nục Nguyên Con đông lạnh (10kg/thùng; 400-600gr/con) Chưa qua chế biến; Tên Khoa hoc: Scomber Australasicus ( Tên nhà sản xuất:DEBAO(FUJIAN) INDUSTRIAL CO.,LTD. )
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
TREASURE YIELD INTERNATIONAL INC
|
2020-03-31
|
CHINA
|
27000 KGM
|
10
|
180320EGLV146000137094
|
Cá Nục Nguyên Con đông lạnh (10kg/thùng; 400-600gr/con) Chưa qua chế biến; Tên Khoa hoc: Scomber Australasicus ( Tên nhà sản xuất:DEBAO(FUJIAN) INDUSTRIAL CO.,LTD. )
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
TREASURE YIELD INTERNATIONAL INC
|
2020-03-31
|
CHINA
|
27000 KGM
|