1
|
160819584687142
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, mác thép 430. Size: (3.00 - 4.5)MM x (1250 - 1500)MM x C.
|
Công Ty TNHH Tuấn Tùng
|
TRAWAY INTERNATIONAL LTD
|
2019-08-29
|
CHINA
|
48687 KGM
|
2
|
160819584687142
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, mác thép 430. Size: 5.03MM x 1250MM x C.
|
Công Ty TNHH Tuấn Tùng
|
TRAWAY INTERNATIONAL LTD
|
2019-08-29
|
CHINA
|
1622 KGM
|
3
|
160819584687142
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, mác thép 430. Size: 2.76MM x (1250 - 1500)MM x C.
|
Công Ty TNHH Tuấn Tùng
|
TRAWAY INTERNATIONAL LTD
|
2019-08-29
|
CHINA
|
3575 KGM
|
4
|
161118NSSLAHKG18K00451
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn 410S(KT 6mmx1219mm/cuộn ) Standard: ASTM A240 Nhà SX: Angang Lianzhong Stainless steel Corporation, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát
|
TRAWAY INTERNATIONAL LTD
|
2018-12-01
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
1827 KGM
|
5
|
161118NSSLAHKG18K00451
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn 410S(KT 3mmx (1219-1500)mm/cuộn ) Standard: ASTM A240 Nhà SX: Angang Lianzhong Stainless steel Corporation , mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát
|
TRAWAY INTERNATIONAL LTD
|
2018-12-01
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
4031 KGM
|
6
|
161118NSSLAHKG18K00451
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn 430 (KT (3.0-4.0)mmx (1000-1500)mm/cuộn ) Standard: ASTM A240 Nhà SX: Angang Lianzhong Stainless steel Corporation , mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát
|
TRAWAY INTERNATIONAL LTD
|
2018-12-01
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
38419 KGM
|
7
|
250918NSSLAHKG18I00605
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, Mác thép: 400 Series, kích thước: (3.0 - 4.0) mm x (1250 - 1500) mm x Cuộn (hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Thiên Lộc Phú
|
TRAWAY INTERNATIONAL .,LTD
|
2018-10-14
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
77076 KGM
|