1
|
030422COAU7237655900
|
NL32#&Cao su butadiene tổng hợp, dạng rắn. BR 9000
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
TRANSFAR (HONGKONG) LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
134400 KGM
|
2
|
030422COAU7237818580
|
1B202#&Cao su Polybutadiene nguyên sinh, dạng khối (POLY BUTADIENE RUBBER BR 9000),không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe, mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
TRANSFAR (HONGKONG) LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
192000 KGM
|
3
|
030122ASSHA2112450
|
1B202#&Cao su butadien(BR) nguyên sinh, dạng khối (POLYBUTADIENE RUBBER BR9000), không nhãn hiệu , dùng sản xuất lốp xe cao su, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ACTR
|
TRANSFAR (HONGKONG) LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
115200 KGM
|
4
|
030122ASSHA2112384
|
1B202#&Cao su Polybutadiene nguyên sinh, dạng khối (POLY BUTADIENE RUBBER BR 9000),không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe, mới 100%
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
TRANSFAR (HONGKONG) LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
96000 KGM
|
5
|
060122COAU7236058130
|
AAB202#&Cao su butadien (BR) dạng nguyên sinh, quy cách BR9000, nhãn hiệu: Transfar, dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
TRANSFAR (HONGKONG) LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
19200 KGM
|
6
|
060122COAU7235913060
|
NL32#&Cao su butadiene tổng hợp, dạng rắn. BR 9000
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
TRANSFAR (HONGKONG) LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
84000 KGM
|
7
|
060122COAU7235913130
|
NL32#&Cao su butadiene tổng hợp, dạng rắn. BR 9000
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
TRANSFAR (HONGKONG) LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
84000 KGM
|
8
|
060122COAU7235889230
|
NL32#&Cao su butadiene tổng hợp, dạng rắn. BR 9000
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
TRANSFAR (HONGKONG) LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
100800 KGM
|
9
|
060122COAU7235913400
|
NL32#&Cao su butadiene tổng hợp, dạng rắn. BR 9000
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
TRANSFAR (HONGKONG) LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
84000 KGM
|
10
|
060122COAU7235913380
|
NL32#&Cao su butadiene tổng hợp, dạng rắn. BR 9000
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
TRANSFAR (HONGKONG) LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
84000 KGM
|