1
|
040620CULSHA20018798
|
Ống lõi bằng bột giấy dùng để cuốn sợi nhựa, kích thước 110x124x150mm. Hàng không nhãn hiệu, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SợI MIềN ĐôNG
|
TRANSAISA LOGISTICS CO., LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
62208 PCE
|
2
|
090620SITSKHPG126929
|
Màng dùng làm kính an toàn PVB FILM từ nhựa Poly(vinyl butyral) không xốp,chưa kết hợp với vật liệu khác,không tự dính.KT:0.3mmx1.53-1.83-2.14mx450m,không màu.Mã PVB CLEAR. mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ GIANG THáI
|
TRANSAI SA LOGISTICS CO.,LIMITED
|
2020-11-06
|
CHINA
|
25839 MTR
|
3
|
080720CULHMN20011180
|
Thép hợp kim dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn, Mã thép DC53, hàm lượng cacbon( 0.9~1.1). Kích thước 105*3150MM. Theo thông báo kqpt số 193/TB-KĐHQ ngày 19/03/2020
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
TRANSAISA LOGISTICS CO.,LIMITED
|
2020-08-07
|
CHINA
|
438 KGM
|
4
|
080720CULHMN20011180
|
Thép hợp kim dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn, Mã thép DC53, hàm lượng cacbon( 0.9~1.1). Kích thước 100*3450MM. Theo thông báo kqpt số 193/TB-KĐHQ ngày 19/03/2020
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
TRANSAISA LOGISTICS CO.,LIMITED
|
2020-08-07
|
CHINA
|
2661 KGM
|
5
|
080720CULHMN20011180
|
Thép hợp kim dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn, Mã thép DC53, hàm lượng cacbon( 0.9~1.1). Kích thước 95*3600MM. Theo thông báo kqpt số 193/TB-KĐHQ ngày 19/03/2020
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
TRANSAISA LOGISTICS CO.,LIMITED
|
2020-08-07
|
CHINA
|
451 KGM
|
6
|
080720CULHMN20011180
|
Thép hợp kim dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn, Mã thép DC53, hàm lượng cacbon( 0.9~1.1). Kích thước 85*3800MM. Theo thông báo kqpt số 193/TB-KĐHQ ngày 19/03/2020
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
TRANSAISA LOGISTICS CO.,LIMITED
|
2020-08-07
|
CHINA
|
338 KGM
|
7
|
080720CULHMN20011180
|
Thép hợp kim dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn, Mã thép DC53, hàm lượng cacbon( 0.9~1.1). Kích thước 75*3100MM. Theo thông báo kqpt số 193/TB-KĐHQ ngày 19/03/2020
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
TRANSAISA LOGISTICS CO.,LIMITED
|
2020-08-07
|
CHINA
|
107 KGM
|
8
|
080720CULHMN20011180
|
Thép hợp kim dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn, Mã thép DC53, hàm lượng cacbon( 0.9~1.1). Kích thước 70*3710MM. Theo thông báo kqpt số 193/TB-KĐHQ ngày 19/03/2020
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
TRANSAISA LOGISTICS CO.,LIMITED
|
2020-08-07
|
CHINA
|
112 KGM
|
9
|
080720CULHMN20011180
|
Thép hợp kim dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn, Mã thép DC53, hàm lượng cacbon( 0.9~1.1). Kích thước 65*3200MM. Theo thông báo kqpt số 193/TB-KĐHQ ngày 19/03/2020
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
TRANSAISA LOGISTICS CO.,LIMITED
|
2020-08-07
|
CHINA
|
836 KGM
|
10
|
080720CULHMN20011180
|
Thép hợp kim dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn, Mã thép DC53, hàm lượng cacbon( 0.9~1.1). Kích thước 60*3700MM. Theo thông báo kqpt số 193/TB-KĐHQ ngày 19/03/2020
|
CôNG TY TNHH THéP KHUôN MẫU TIêN PHONG
|
TRANSAISA LOGISTICS CO.,LIMITED
|
2020-08-07
|
CHINA
|
738 KGM
|