1
|
280718HKGSGN18071012
|
CAP#&Tụ điện (các loại) - Capacitor (1805897_V200750)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
TRANS CENDENCE TECHNOLOGY (HONG KONG) LIMITED
|
2018-08-02
|
HONG KONG
|
308000 PCE
|
2
|
280718HKGSGN18071012
|
CAP#&Tụ điện (các loại) - Capacitor (1840376_V200746)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
TRANS CENDENCE TECHNOLOGY (HONG KONG) LIMITED
|
2018-08-02
|
HONG KONG
|
63000 PCE
|
3
|
280718HKGSGN18071012
|
RES#&Điện trở - Resistor (1653075_V199821)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
TRANS CENDENCE TECHNOLOGY (HONG KONG) LIMITED
|
2018-08-02
|
HONG KONG
|
180000 PCE
|
4
|
280718HKGSGN18071012
|
RES#&Điện trở - Resistor (1808181_V199821)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
TRANS CENDENCE TECHNOLOGY (HONG KONG) LIMITED
|
2018-08-02
|
HONG KONG
|
200000 PCE
|
5
|
280718HKGSGN18071012
|
CAP#&Tụ điện (các loại) - Capacitor (1809912_V200482)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
TRANS CENDENCE TECHNOLOGY (HONG KONG) LIMITED
|
2018-08-02
|
HONG KONG
|
120000 PCE
|
6
|
280718HKGSGN18071012
|
CAP#&Tụ điện (các loại) - Capacitor (1912306_V199948)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
TRANS CENDENCE TECHNOLOGY (HONG KONG) LIMITED
|
2018-08-02
|
HONG KONG
|
160000 PCE
|
7
|
280718HKGSGN18071012
|
CAP#&Tụ điện (các loại) - Capacitor (1808221_V200357)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
TRANS CENDENCE TECHNOLOGY (HONG KONG) LIMITED
|
2018-08-02
|
HONG KONG
|
500000 PCE
|
8
|
280718HKGSGN18071012
|
CAP#&Tụ điện (các loại) - Capacitor (1840376_V200459)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
TRANS CENDENCE TECHNOLOGY (HONG KONG) LIMITED
|
2018-08-02
|
HONG KONG
|
54000 PCE
|
9
|
280718HKGSGN18071012
|
CAP#&Tụ điện (các loại) - Capacitor (1912306_V200732)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
TRANS CENDENCE TECHNOLOGY (HONG KONG) LIMITED
|
2018-08-02
|
HONG KONG
|
312000 PCE
|
10
|
280718HKGSGN18071012
|
CAP#&Tụ điện (các loại) - Capacitor (1912306_V200920)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
TRANS CENDENCE TECHNOLOGY (HONG KONG) LIMITED
|
2018-08-02
|
HONG KONG
|
28000 PCE
|