1
|
110322EGLV157200030419
|
Silicone dạng nguyên sinh (dạng cứng) TR370U, số cas: 556-67-2, không KBHC (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Lợi Bảo - Việt Nam
|
TRANQUIL INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-03-24
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
140721211819530
|
Silicone dạng nguyên sinh (dạng cứng) TR370U, số cas: 63148-62-9; 556-67-2; 14464-46-1, không KBHC (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Lợi Bảo - Việt Nam
|
TRANQUIL INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-07-19
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
260521210734722
|
Silicone dạng nguyên sinh (dạng lỏng) DY2008-70B, số cas: 68083-19-2; 10279-57-9; 63148-57-2, không KBHC (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Lợi Bảo - Việt Nam
|
TRANQUIL INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-05-28
|
CHINA
|
1500 KGM
|
4
|
260521210734722
|
Silicone dạng nguyên sinh (dạng lỏng) DY2008-70A, số cas: 68083-19-2; 10279-57-9; 63148-57-2, không KBHC (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Lợi Bảo - Việt Nam
|
TRANQUIL INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-05-28
|
CHINA
|
1500 KGM
|
5
|
50321713110039300
|
Silicone dạng nguyên sinh (dạng cứng) TR370U, số cas: 63148-62-9; 556-67-2; 14464-46-1, không KBHC (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Lợi Bảo - Việt Nam
|
TRANQUIL INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-05-13
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
190421COAU7231242970
|
Silicone dạng nguyên sinh (dạng lỏng) DY2008-70B, số cas: 68083-19-2; 10279-57-9; 63148-57-2, không KBHC (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Lợi Bảo - Việt Nam
|
TRANQUIL INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-04-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
190421COAU7231242970
|
Silicone dạng nguyên sinh (dạng lỏng) DY2008-70A, số cas: 68083-19-2; 10279-57-9; 63148-57-2, không KBHC (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Lợi Bảo - Việt Nam
|
TRANQUIL INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-04-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
270321COAU7230937280
|
Silicone dạng nguyên sinh (dạng cứng) TR370U, số cas: 556-67-2, không KBHC (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Lợi Bảo - Việt Nam
|
TRANQUIL INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-01-04
|
CHINA
|
5000 KGM
|
9
|
280121207379570
|
Silicone dạng nguyên sinh (dạng lỏng) DY2008-70B, số cas: 68083-19-2; 10279-57-9; 63148-57-2, không KBHC (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Lợi Bảo - Việt Nam
|
TRANQUIL INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-01-02
|
CHINA
|
1500 KGM
|
10
|
280121207379570
|
Silicone dạng nguyên sinh (dạng lỏng) DY2008-70A, số cas: 68083-19-2; 10279-57-9; 63148-57-2, không KBHC (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Lợi Bảo - Việt Nam
|
TRANQUIL INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-01-02
|
CHINA
|
1500 KGM
|