1
|
230122COAU7883388750
|
LC2013-TH#&Bột chống dính khuôn Celite TP-1 ( Silica - SiO2, Cas No. 68855-54-9 )
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
TPR INDUSTRY CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
18000 KGM
|
2
|
300122SUWBGZ02923-02
|
TC0010#&Lồng trữ hàng bằng sắt 1000*800*840mm_Mesh Pallet
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
TPR CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
34 PCE
|
3
|
270222SUWBHR80682-02
|
TC0010#&Lồng trữ hàng bằng sắt 1000*800*840mm_Mesh Pallet
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
TPR CO.,LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
19 PCE
|
4
|
270122SUWBGS66442-02
|
TC0010#&Lồng trữ hàng bằng sắt 1000*800*840mm_Mesh Pallet
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
TPR CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
21 PCE
|
5
|
280122SUWBGY44856-02
|
TC0010#&Lồng trữ hàng bằng sắt 1000*800*840mm_Mesh Pallet
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
TPR CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
12 PCE
|
6
|
281221SUWBGC28320-02
|
TC0010#&Lồng trữ hàng bằng sắt 1000*800*840mm_Mesh Pallet
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
TPR CO.,LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
13 PCE
|
7
|
190422COAU7237886020
|
LC2013-TH#&Bột chống dính khuôn Celite TP-1 ( Silica - SiO2, Cas No. 68855-54-9 )
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
TPR INDUSTRY CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
18000 KGM
|
8
|
110422SUWBJY83562-02
|
TC0010#&Lồng trữ hàng bằng sắt 1000*800*840mm_Mesh Pallet
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
TPR CO.,LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
6 PCE
|
9
|
080422SUWBJX83252-02
|
TC0010#&Lồng trữ hàng bằng sắt 1000*800*840mm_Mesh Pallet
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
TPR CO.,LTD.
|
2022-04-22
|
CHINA
|
18 PCE
|
10
|
080422SUWBJM52932-02
|
TC0010#&Lồng trữ hàng bằng sắt 1000*800*840mm_Mesh Pallet
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
TPR CO.,LTD.
|
2022-04-22
|
CHINA
|
15 PCE
|