1
|
240222216483057
|
POLYESTER-RE#&Xơ 100% Polyester tái chế chưa qua chải thô, chải kỹ
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Bài
|
TOYOSHIMA AND CO.,LTD.
|
2022-05-03
|
CHINA
|
99479 KGM
|
2
|
110122292435234
|
POLYESTER-RE#&Xơ 100% Polyester tái chế chưa qua chải thô, chải kỹ
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Bài
|
TOYOSHIMA AND CO.,LTD.
|
2022-01-25
|
CHINA
|
49346 KGM
|
3
|
0401221KT353258
|
POLYESTER-RE#&Xơ 100% Polyester tái chế chưa qua chải thô, chải kỹ
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Bài
|
TOYOSHIMA AND CO.,LTD.
|
2022-01-24
|
CHINA
|
49700.5 KGM
|
4
|
160222292608997
|
POLYESTER-RE#&Xơ 100% Polyester tái chế chưa qua chải thô, chải kỹ
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Bài
|
TOYOSHIMA AND CO.,LTD.
|
2022-01-03
|
CHINA
|
99300 KGM
|
5
|
71221214474658
|
POLYESTER-RE#&Xơ 100% Polyester tái chế chưa qua chải thô, chải kỹ
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Bài
|
TOYOSHIMA AND CO.,LTD.
|
2021-12-24
|
CHINA
|
99276 KGM
|
6
|
4119328054
|
N011#&Dây treo nhãn
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Toyoshima Việt Nam
|
TOYOSHIMA AND CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
3200 PCE
|
7
|
121121214471870
|
POLYESTER-RE#&Xơ 100% Polyester tái chế chưa qua chải thô, chải kỹ
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Phú Bài
|
TOYOSHIMA AND CO.,LTD.
|
2021-11-26
|
CHINA
|
99427 KGM
|
8
|
2823457313
|
N002#&Nhãn Phụ ( Nhãn giấy )
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Toyoshima Việt Nam
|
TOYOSHIMA AND CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
8730 PCE
|
9
|
4961137134
|
N002#&Nhãn Phụ ( Nhãn giấy )
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Toyoshima Việt Nam
|
TOYOSHIMA AND CO.,LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
872 PCE
|
10
|
8238085634
|
N011#&Dây treo nhãn
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Toyoshima Việt Nam
|
TOYOSHIMA AND CO.,LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
2000 PCE
|