|
1
|
310719GXSAG19076413
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: Vitamin D3 (Vitamin D3 500,000iu/g). Bột màu vàng nhạt. Ml: 2019062801. HD: 06/2021. SX; Hangzhou
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
TOYOND INDUSTRY LIMITED
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
2
|
310719GXSAG19076413
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: Vitamin D3 (Vitamin D3 500,000iu/g). Bột màu vàng nhạt. Ml: 2019062801. HD: 06/2021. SX; Hangzhou
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
TOYOND INDUSTRY LIMITED
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
3
|
310719GXSAG19076413
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: Vitamin D3 (Vitamin D3 500,000iu/g). Bột màu vàng nhạt. Ml: 2019062801. HD: 06/2021. SX; Hangzhou
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
TOYOND INDUSTRY LIMITED
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
4
|
160319KYHCMH1900797
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tilmicosin Phosphate (Số lô: D190207039; D190207040; NSX: 02/2019; HSD: 02/2022; Quy cách: 15 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
TOYOND INDUSTRY LIMITED
|
2019-04-02
|
CHINA
|
1005 KGM
|
|
5
|
150319KYHCMH1900797
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tilmicosin Phosphate (Số lô: D190207039; D190207040; NSX: 02/2019; HSD: 02/2022; Quy cách: 15 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
TOYOND INDUSTRY LIMITED
|
2019-04-02
|
CHINA
|
1005 KGM
|
|
6
|
100319KYHCMH1900722
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tilmicosin (Số lô: T181007071; NSX: 10/2018; HSD: 10/2021; Quy cách: 10 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
TOYOND INDUSTRY LIMITED
|
2019-03-19
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
7
|
010219KYHCMH1900387
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tilmicosin (Số lô: T181007097; NSX: 10/2018; HSD: 10/2021; Quy cách: 10 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
TOYOND INDUSTRY LIMITED
|
2019-02-14
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
8
|
030219SITGSHSGA81200Q
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tilmicosin (Số lô: T181007097; NSX: 10/2018; HSD: 10/2021; Quy cách: 10 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
TOYOND INDUSTRY LIMITED
|
2019-02-14
|
CHINA
|
200 KGM
|