1
|
11122101PKG0359299-02
|
KAOH 90/4/6L- Copolyme vinyl clorua - vinyl acetat - Vinyl alcohol, dạng bột. GĐ 243/PTPLHCM-NV (25/01/13). Đã nhập kiểm tra thông quan tk102505959621 (28/02/19) Cas 25086-48-0
|
Công ty TNHH Toyo Ink Việt Nam
|
TOYOCHEM SPECIALTY CHEMICAL SDN. BHD.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
18092101PKG0344170-02
|
KAOH 90/4/6L- Copolyme vinyl clorua - vinyl acetat - Vinyl alcohol, dạng bột. GĐ 243/PTPLHCM-NV (25/01/13). Đã nhập kiểm tra thông quan tk102505959621 (28/02/19) Cas 25086-48-0
|
Công ty TNHH Toyo Ink Việt Nam
|
TOYOCHEM SPECIALTY CHEMICAL SDN. BHD.
|
2021-09-27
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
15052101PKG0321891-02
|
KAOH 90/4/6L- Copolyme vinyl clorua - vinyl acetat - Vinyl alcohol, dạng bột. GĐ 243/PTPLHCM-NV (25/01/13). Đã nhập kiểm tra thông quan tk102505959621 (28/02/19) Cas 25086-48-0
|
Công ty TNHH Toyo Ink Việt Nam
|
TOYOCHEM SPECIALTY CHEMICAL SDN. BHD.
|
2021-05-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
24032101PKG0313456-02
|
KAOH 90/4/6L- Copolyme vinyl clorua - vinyl acetat - Vinyl alcohol, dạng bột. GĐ 243/PTPLHCM-NV (25/01/13). Đã nhập kiểm tra thông quan tk102505959621 (28/02/19) Cas 25086-48-0
|
Công ty TNHH Toyo Ink Việt Nam
|
TOYOCHEM SPECIALTY CHEMICAL SDN. BHD.
|
2021-03-27
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
24012101PKG0301842-02
|
KAOH 90/4/6L- Copolyme vinyl clorua - vinyl acetat - Vinyl alcohol, dạng bột. GĐ 243/PTPLHCM-NV (25/01/13). Đã nhập kiểm tra thông quan tk102505959621 (28/02/19) Cas 25086-48-0
|
Công ty TNHH Toyo Ink Việt Nam
|
TOYOCHEM SPECIALTY CHEMICAL SDN. BHD.
|
2021-01-27
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
22122001PKG0297126-02
|
AFCONA 4050 - Chế phẩm hoạt động bề mặt đã nhập kiểm thông quan tk102817644902 (16/08/19)-Cas: 109-60-4,108-87-2
|
Công ty TNHH Toyo Ink Việt Nam
|
TOYOCHEM SPECIALTY CHEMICAL SDN. BHD.
|
2020-12-26
|
CHINA
|
75 KGM
|
7
|
03102001PKG0284307-02
|
KAOH 90/4/6L- Copolyme vinyl clorua - vinyl acetat - Vinyl alcohol, dạng bột. GĐ 243/PTPLHCM-NV (25/01/13). Đã nhập kiểm tra thông quan tk102505959621 (28/02/19) Cas 25086-48-0
|
Công ty TNHH Toyo Ink Việt Nam
|
TOYOCHEM SPECIALTY CHEMICAL SDN. BHD.
|
2020-07-10
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
28062001PKG0266107-02
|
KAOH 90/4/6L- Copolyme vinyl clorua - vinyl acetat - Vinyl alcohol, dạng bột. GĐ 243/PTPLHCM-NV (25/01/13). Đã nhập kiểm tra thông quan tk102505959621 (28/02/19) Cas 25086-48-0
|
Công ty TNHH Toyo Ink Việt Nam
|
TOYOCHEM SPECIALTY CHEMICAL SDN. BHD.
|
2020-07-07
|
CHINA
|
1500 KGM
|
9
|
19062001PKG0263932-02
|
AFCONA 4050 - Chế phẩm hoạt động bề mặt đã nhập kiểm thông quan tk 101992043201 (07/05/18)-Cas: 109-60-4,108-87-2
|
Công ty TNHH Toyo Ink Việt Nam
|
TOYOCHEM SPECIALTY CHEMICAL SDN. BHD.
|
2020-06-25
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
21032001PKG0251693-02
|
AFCONA 4050 - Chế phẩm hoạt động bề mặt đã nhập kiểm thông quan tk 101992043201 (07/05/18)-Cas: 109-60-4,108-87-2
|
Công ty TNHH Toyo Ink Việt Nam
|
TOYOCHEM SPECIALTY CHEMICAL SDN. BHD.
|
2020-03-27
|
CHINA
|
100 KGM
|