1
|
111900006499646
|
v349#&Vải dệt thoi 50%Linen 50%Polyester(dệt từ các sợi mầu trọng lượng 145g/m2 266y khổ 53")
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Hoa
|
TOWNWWEAR ENTERPRISE CO.LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
327.44 MTK
|
2
|
111900006499646
|
v229#&Vải dệt thoi 50%Cotton 50%Nylon(đã nhuộm trọng lượng 56g/m2 241y khổ 56")
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Hoa
|
TOWNWWEAR ENTERPRISE CO.LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
313.45 MTK
|
3
|
111900006499646
|
v30#&Vải dệt thoi 96% Rayon, 4% spandex(đã nhuộm trọng lượng 45g/m2 2710y khổ 47")
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Hoa
|
TOWNWWEAR ENTERPRISE CO.LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
2958.27 MTK
|
4
|
111900006499646
|
V144#&Vải dệt kim 94% Rayon 6% Spandex(đã nhuộm trọng lượng 154g/m2 211y khổ 61")
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Hoa
|
TOWNWWEAR ENTERPRISE CO.LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
298.94 MTK
|
5
|
111900006499646
|
v49#&Vải dệt thoi 65% Cotton 35% sợi Tencel(dệt từ các sợi mầu trọng lượng 112g/m2 108y khổ 55")
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Hoa
|
TOWNWWEAR ENTERPRISE CO.LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
137.96 MTK
|
6
|
111900006499646
|
v53#&Vải dệt kim 95% Rayon 5% Spandex(đã nhuộm trọng lượng 134g/m2 91y khổ 67")
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Hoa
|
TOWNWWEAR ENTERPRISE CO.LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
141.61 MTK
|
7
|
111900006499646
|
v08#&Vải dệt thoi 100% cotton(dệt từ các sợi mầu trọng lượng 95g/m2 41y khổ 55")
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Hoa
|
TOWNWWEAR ENTERPRISE CO.LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
52.37 MTK
|
8
|
111900006499646
|
v08#&Vải dệt thoi 100% cotton(đã nhuộm trọng lượng 63g/m2 215y khổ 52")
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Hoa
|
TOWNWWEAR ENTERPRISE CO.LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
259.66 MTK
|
9
|
111900006499646
|
v08#&Vải dệt thoi 100% cotton(đã nhuộm trọng lượng 130g/m2 559y khổ 60")
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Hoa
|
TOWNWWEAR ENTERPRISE CO.LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
778.99 MTK
|
10
|
111900006499646
|
v15#&Vải dệt kim 100% Nylon(đã nhuộm trọng lượng 101g/m2 90y khổ 54")
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Hoa
|
TOWNWWEAR ENTERPRISE CO.LTD
|
2019-09-10
|
CHINA
|
112.88 MTK
|