1
|
112100015436989
|
tts#&Miếng trang trí bằng kim loại(rộng:0.9cm;dài:3.0cm)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Hoa
|
TOWNWEAR ENTERPRSE CO.LTD
|
2021-09-29
|
CHINA
|
240 PCE
|
2
|
112100015436989
|
mtr#&Móc treo đầu khóa bằng kim loại
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Hoa
|
TOWNWEAR ENTERPRSE CO.LTD
|
2021-09-29
|
CHINA
|
530 PCE
|
3
|
112100015436989
|
khuy#&Khuy cài, khuy móc (bằng kim loại 2 chiếc/bộ)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Hoa
|
TOWNWEAR ENTERPRSE CO.LTD
|
2021-09-29
|
CHINA
|
500 SET
|
4
|
112100015436989
|
khoa#&Khóa kéo (có răng kéo bằng nhựa dài từ:12.70cm-16.26cm)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Hoa
|
TOWNWEAR ENTERPRSE CO.LTD
|
2021-09-29
|
CHINA
|
544 PCE
|
5
|
112100015436989
|
cuc dinh#&Cúc đính (bằng nhựa)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Hoa
|
TOWNWEAR ENTERPRSE CO.LTD
|
2021-09-29
|
CHINA
|
10330 PCE
|
6
|
112100015436989
|
v33#&Vải dệt kim 95% polyester, 5% spandex(đã nhuộm trọng lương 175g/m2 448y khổ 60")
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Hoa
|
TOWNWEAR ENTERPRSE CO.LTD
|
2021-09-29
|
CHINA
|
624.31 MTK
|
7
|
112100015436989
|
v04#&Vải dệt kim 100% cotton(dệt từ các sợi mầu trọng lương 192g/m2 153y khổ 68")
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Hoa
|
TOWNWEAR ENTERPRSE CO.LTD
|
2021-09-29
|
CHINA
|
241.64 MTK
|
8
|
112100015436989
|
v11#&Vải dệt kim 95% cotton, 5% spandex(đã nhuộm trọng lương 154g/m2 13y khổ 70")
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Hoa
|
TOWNWEAR ENTERPRSE CO.LTD
|
2021-09-29
|
CHINA
|
21.14 MTK
|
9
|
112100015436989
|
ttv#&Miếng trang trí bằng vải(rộng từ:2.0cm-8.0cm;dài từ:3.3cm-51cm)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Hoa
|
TOWNWEAR ENTERPRSE CO.LTD
|
2021-09-29
|
CHINA
|
2905 PCE
|
10
|
112100015436989
|
v09#&Vải dệt thoi 100% Polyester(đã nhuộm trọng lương 35g/m2 212y khổ 63")
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Hoa
|
TOWNWEAR ENTERPRSE CO.LTD
|
2021-09-29
|
CHINA
|
310.2 MTK
|