1
|
112000009396616
|
PL73#&Đinh tán bằng kim loại (2 chi tiết/bộ)
|
Công Ty TNHH Minh Trí Thái Bình
|
TOWERING ABOVE GROUP LIMITED/ FLY DRAGON INC
|
2020-07-27
|
CHINA
|
172 SET
|
2
|
112000009396616
|
PL46#&Ô zê bằng kim loại (2ch/ bộ)
|
Công Ty TNHH Minh Trí Thái Bình
|
TOWERING ABOVE GROUP LIMITED/ FLY DRAGON INC
|
2020-07-27
|
CHINA
|
200 SET
|
3
|
112000009396616
|
PL42#&Chun (khổ từ 5mm đến 50mm)
|
Công Ty TNHH Minh Trí Thái Bình
|
TOWERING ABOVE GROUP LIMITED/ FLY DRAGON INC
|
2020-07-27
|
CHINA
|
1054.26 MTR
|
4
|
112000009396616
|
PL37#&Khoá kéo bằng nhựa dài từ 25cm đến nhỏ hơn 40cm
|
Công Ty TNHH Minh Trí Thái Bình
|
TOWERING ABOVE GROUP LIMITED/ FLY DRAGON INC
|
2020-07-27
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
112000009396616
|
PL36#&Khoá kéo bằng nhựa dài từ 10cm đến nhỏ hơn 25cm
|
Công Ty TNHH Minh Trí Thái Bình
|
TOWERING ABOVE GROUP LIMITED/ FLY DRAGON INC
|
2020-07-27
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
112000009396616
|
PL34#&Cúc kim loại từ 9mm đến 24mm
|
Công Ty TNHH Minh Trí Thái Bình
|
TOWERING ABOVE GROUP LIMITED/ FLY DRAGON INC
|
2020-07-27
|
CHINA
|
400 PCE
|
7
|
112000009396616
|
PL41#&Túi nilon PE (12,5''X14,5''+2'')
|
Công Ty TNHH Minh Trí Thái Bình
|
TOWERING ABOVE GROUP LIMITED/ FLY DRAGON INC
|
2020-07-27
|
CHINA
|
1197 PCE
|
8
|
112000009396616
|
PL33#&Cúc nhựa từ 14Lignes đến 20Lignes
|
Công Ty TNHH Minh Trí Thái Bình
|
TOWERING ABOVE GROUP LIMITED/ FLY DRAGON INC
|
2020-07-27
|
CHINA
|
44287 PCE
|
9
|
112000009396616
|
PL30#&Mex
|
Công Ty TNHH Minh Trí Thái Bình
|
TOWERING ABOVE GROUP LIMITED/ FLY DRAGON INC
|
2020-07-27
|
CHINA
|
68.22 MTK
|
10
|
112000009396616
|
PL24#&Dây luồn (sợi tổng hợp)
|
Công Ty TNHH Minh Trí Thái Bình
|
TOWERING ABOVE GROUP LIMITED/ FLY DRAGON INC
|
2020-07-27
|
CHINA
|
945.35 MTR
|