1
|
510600681001
|
29#&Cúc nhựa từ 14Lignes đến 20Lignes
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
TOWERING ABOVE GROUP LIMITED
|
2021-11-26
|
CHINA
|
1387 PCE
|
2
|
031121ITIHKHPH2111001
|
16#&Mác treo bằng giấy (giá, mã)
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
TOWERING ABOVE GROUP LIMITED
|
2021-08-11
|
CHINA
|
13860 PCE
|
3
|
031121ITIHKHPH2111001
|
10#&Mác nhãn hiệu bằng vải
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
TOWERING ABOVE GROUP LIMITED
|
2021-08-11
|
CHINA
|
5810 PCE
|
4
|
031121ITIHKHPH2111001
|
29#&Cúc nhựa từ 14Lignes đến 20Lignes
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
TOWERING ABOVE GROUP LIMITED
|
2021-08-11
|
CHINA
|
41700 PCE
|
5
|
040521ITIHKHPH2105005
|
29#&Cúc nhựa từ 14Lignes đến 20Lignes
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
TOWERING ABOVE GROUP LIMITED
|
2021-08-05
|
CHINA
|
11370 PCE
|
6
|
040521ITIHKHPH2105005
|
13#&Mác trang trí bằng vải
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
TOWERING ABOVE GROUP LIMITED
|
2021-08-05
|
CHINA
|
33135 PCE
|
7
|
040521ITIHKHPH2105005
|
16#&Mác treo bằng giấy (giá, mã)
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
TOWERING ABOVE GROUP LIMITED
|
2021-08-05
|
CHINA
|
16460 PCE
|
8
|
100521ITIHKHPH2105021
|
16#&Mác treo bằng giấy (giá, mã)
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
TOWERING ABOVE GROUP LIMITED
|
2021-05-14
|
CHINA
|
8130 PCE
|
9
|
7054184211
|
15#&Mác dính bằng nhựa tổng hợp (mã, cỡ)
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
TOWERING ABOVE GROUP LIMITED
|
2021-03-19
|
CHINA
|
5450 PCE
|
10
|
1546062173
|
6#&Vải dệt kim sợi tổng hợp, TL trên 250g/m2 (62%POLYESTER 33%RAYON 5%SPANDEX; W:46''; 2Y)
|
Công Ty TNHH Minh Trí
|
TOWERING ABOVE GROUP LIMITED
|
2020-11-25
|
CHINA
|
2.14 MTK
|