1
|
112100009152220
|
NPL26#&Cúc nhựa không bọc vật liệu dệt đường kính (1-1.5)cm
|
CôNG TY TNHH KD SPORTS
|
TOV THE GARMENT MAKER CO.,LTD/THE HUE COMPANY CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
7389 PCE
|
2
|
112100009152220
|
NPL11#&Khóa kéo có răng bằng nhựa kích thước 18cm dùng trong sản xuất quần áo
|
CôNG TY TNHH KD SPORTS
|
TOV THE GARMENT MAKER CO.,LTD/THE HUE COMPANY CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
7232 PCE
|
3
|
112100009152220
|
NPL11#&Khóa kéo có răng bằng nhựa kích thước (63-72cm) dùng trong sản xuất quần áo
|
CôNG TY TNHH KD SPORTS
|
TOV THE GARMENT MAKER CO.,LTD/THE HUE COMPANY CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
7380 PCE
|
4
|
112100009152220
|
NPL37#&Băng nhám đồ phụ trợ may mặc không có nhãn hiệu trên sản phẩm , bản rộng 2cm
|
CôNG TY TNHH KD SPORTS
|
TOV THE GARMENT MAKER CO.,LTD/THE HUE COMPANY CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
1920.24 MTR
|
5
|
112100009152220
|
NPL1#&Dây tăng cường bằng vải các loại rộng (0.5cm-2cm)
|
CôNG TY TNHH KD SPORTS
|
TOV THE GARMENT MAKER CO.,LTD/THE HUE COMPANY CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
4846.32 MTR
|
6
|
112100009152220
|
G1#&Vải dệt thoi bằng 100% polyester, từ sơ staple đã tẩy trắng, khổ 58''
|
CôNG TY TNHH KD SPORTS
|
TOV THE GARMENT MAKER CO.,LTD/THE HUE COMPANY CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
3422 YRD
|
7
|
112100009152220
|
G1#&Vải dệt thoi bằng 100% polyester, từ sơ staple đã tẩy trắng, khổ 58''
|
CôNG TY TNHH KD SPORTS
|
TOV THE GARMENT MAKER CO.,LTD/THE HUE COMPANY CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
14565 YRD
|
8
|
112100009152220
|
NPL25#&Nhãn dệt (3*6cm) 100% poly dùng trong sản xuất quần áo
|
CôNG TY TNHH KD SPORTS
|
TOV THE GARMENT MAKER CO.,LTD/THE HUE COMPANY CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
7313 PCE
|
9
|
112100009152220
|
NPL2#&Dây chun từ cao su lưu hóa bản rộng 2.5cm dùng trong sản xuất quần áo
|
CôNG TY TNHH KD SPORTS
|
TOV THE GARMENT MAKER CO.,LTD/THE HUE COMPANY CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
2011.68 MTR
|