1
|
4903 4894 5539
|
Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Notoginsenoside R1 CAS: 80418-24-2 Công thức: C47H80O18 Mã hàng: N887500-10MG /chai hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại H.B.C
|
TORONTO RESEARCH CHEMICALS, INC
|
2019-08-15
|
CHINA
|
1 UNA
|
2
|
4903 4894 5539
|
Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Nabumetone CAS: 42924-53-8 Công thức: C15H16O2 Mã hàng: N200500-50MG /chai hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại H.B.C
|
TORONTO RESEARCH CHEMICALS, INC
|
2019-08-15
|
CHINA
|
1 UNA
|
3
|
4903 4894 5539
|
Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Moxidectin CAS: 113507-06-5 Công thức: C37H53NO8 Mã hàng: M744800-25MG /chai hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại H.B.C
|
TORONTO RESEARCH CHEMICALS, INC
|
2019-08-15
|
CHINA
|
1 UNA
|
4
|
4903 4894 5539
|
Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Montelukast Styrene CAS: 918972-54-0 Công thức: C35H34ClNO2S Mã hàng: M568030-1MG /chai hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại H.B.C
|
TORONTO RESEARCH CHEMICALS, INC
|
2019-08-15
|
CHINA
|
1 UNA
|
5
|
4903 4894 5539
|
Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN 1-Methylbiguanide Hydrochloride CAS: 1674-62-0 Công thức: C3H10ClN5 Mã hàng: M265095-25MG /chai hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại H.B.C
|
TORONTO RESEARCH CHEMICALS, INC
|
2019-08-15
|
CHINA
|
1 UNA
|
6
|
4903 4894 5539
|
Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Levamisole Hydrochloride CAS: 16595-80-5 Công thức: C11H13ClN2S Mã hàng: L331100-1G /chai hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại H.B.C
|
TORONTO RESEARCH CHEMICALS, INC
|
2019-08-15
|
CHINA
|
1 UNA
|
7
|
4903 4894 5539
|
Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Itopride Hydrochloride CAS: 122892-31-3 Công thức: C20H27ClN2O4 Mã hàng: I931500-10MG /chai hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại H.B.C
|
TORONTO RESEARCH CHEMICALS, INC
|
2019-08-15
|
CHINA
|
3 UNA
|
8
|
4903 4894 5539
|
Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Imidapril Hydrochloride CAS: 89396-94-1 Công thức: C20H28ClN3O6 Mã hàng: I275040-25MG /chai hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại H.B.C
|
TORONTO RESEARCH CHEMICALS, INC
|
2019-08-15
|
CHINA
|
1 UNA
|
9
|
4903 4894 5539
|
Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Icariin CAS: 489-32-7 Công thức: C33H40O15 Mã hàng: I163680-100MG /chai hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại H.B.C
|
TORONTO RESEARCH CHEMICALS, INC
|
2019-08-15
|
CHINA
|
1 UNA
|
10
|
4903 4894 5539
|
Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Glycyrrhizic Acid CAS: 1405-86-3 Công thức: C42H62O16 Mã hàng: G735150-25MG /chai hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại H.B.C
|
TORONTO RESEARCH CHEMICALS, INC
|
2019-08-15
|
CHINA
|
1 UNA
|