1
|
020422SNKO131220301240
|
INOX430-1.5 x 1240#&Thép không gỉ SUS430, tỉ lệ carbon 0.035%, tỉ lệ Crom 16.18%, dạng cuộn, dầy 1.5mm, khổ rộng 1240mm, không gia công quá mức cán nguội, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Goldsun Việt Nam
|
TOPWEIN INDUSTRIES LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
52645 KGM
|
2
|
020422SNKO131220301240
|
INOX430-0.8 x 1240#&Thép không gỉ SUS430, tỉ lệ carbon 0.039%, tỉ lệ Crom 16.13%, dạng cuộn, dầy 0.8mm, khổ rộng 1240mm, không gia công quá mức cán nguội, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Goldsun Việt Nam
|
TOPWEIN INDUSTRIES LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
21767 KGM
|
3
|
230322SNKO131220300541
|
INOX430-1 x 1120#&Thép không gỉ SUS430, tỉ lệ carbon 0.036%, tỉ lệ Crom 16.01%, dạng cuộn, dầy 1mm, khổ rộng 1120mm, không gia công quá mức cán nguội, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Goldsun Việt Nam
|
TOPWEIN INDUSTRIES LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
6158 KGM
|
4
|
230322SNKO131220300541
|
INOX430-0.8 x 1240#&Thép không gỉ SUS430, tỉ lệ carbon 0.045%, tỉ lệ Crom 16.15%, dạng cuộn, dầy 0.8mm, khổ rộng 1240mm, không gia công quá mức cán nguội, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Goldsun Việt Nam
|
TOPWEIN INDUSTRIES LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
8654 KGM
|
5
|
230322SNKO131220300541
|
INOX304-0.6 x 358#&Thép không gỉ SUS304, tỉ lệ carbon 0.045%, tỉ lệ Crom 18.348%, dạng cuộn, dầy 0.6mm, khổ rộng 358mm, không gia công quá mức cán nguội, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Goldsun Việt Nam
|
TOPWEIN INDUSTRIES LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
4776 KGM
|
6
|
230322SNKO131220300541
|
INOX304-0.6 x 1020#&Thép không gỉ SUS304, tỉ lệ carbon 0.05%, tỉ lệ Crom 18.172%, dạng cuộn, dầy 0.6mm, khổ rộng 1020mm, không gia công quá mức cán nguội, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Goldsun Việt Nam
|
TOPWEIN INDUSTRIES LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
8228 KGM
|
7
|
230322SNKO131220300541
|
INOX304-0.8 x 270#&Thép không gỉ SUS304, tỉ lệ carbon 0.041%, tỉ lệ Crom 18.119%, dạng cuộn, dầy 0.8mm, khổ rộng 270mm, không gia công quá mức cán nguội, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Goldsun Việt Nam
|
TOPWEIN INDUSTRIES LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
8844 KGM
|
8
|
230322SNKO131220300541
|
INOX304-0.8 x 1125#&Thép không gỉ SUS304, tỉ lệ carbon 0.045%, tỉ lệ Crom 18.276%, dạng cuộn, dầy 0.8mm, khổ rộng 1125mm, không gia công quá mức cán nguội, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Goldsun Việt Nam
|
TOPWEIN INDUSTRIES LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
10000 KGM
|
9
|
210322SNKO131220300379
|
INOX430-1.5 x 1220#&Thép không gỉ SUS430, tỉ lệ carbon 0.031%, tỉ lệ Crom 16.16%, dạng cuộn, dầy 1.5mm, khổ rộng 1220mm, không gia công quá mức cán nguội, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Goldsun Việt Nam
|
TOPWEIN INDUSTRIES LIMITED
|
2022-03-30
|
CHINA
|
5925 KGM
|
10
|
210322SNKO131220300379
|
INOX430-1 x 1120#&Thép không gỉ SUS430, tỉ lệ carbon 0.032%, tỉ lệ Crom 16%, dạng cuộn, dầy 1mm, khổ rộng 1120mm, không gia công quá mức cán nguội, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Goldsun Việt Nam
|
TOPWEIN INDUSTRIES LIMITED
|
2022-03-30
|
CHINA
|
6237 KGM
|