1
|
241020MCH030811HCM
|
NGP#&Nhãn giấy phụ, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
TOP TEN TRADING COMPANY
|
2020-10-28
|
CHINA
|
19700 PCE
|
2
|
241020MCH030811HCM
|
NGP#&Nhãn giấy phụ, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
TOP TEN TRADING COMPANY
|
2020-10-28
|
CHINA
|
23850 PCE
|
3
|
241020MCH030811HCM
|
NN01#&Nút bằng nhựa(NK), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
TOP TEN TRADING COMPANY
|
2020-10-28
|
CHINA
|
51408 PCE
|
4
|
241020MCH030811HCM
|
NN01#&Nút bằng nhựa(NK), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
TOP TEN TRADING COMPANY
|
2020-10-28
|
CHINA
|
51408 PCE
|
5
|
241020MCH030811HCM
|
NC#&Nhãn chính, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
TOP TEN TRADING COMPANY
|
2020-10-28
|
CHINA
|
13090 PCE
|
6
|
241020MCH030811HCM
|
NVP#&Nhãn vải phụ, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
TOP TEN TRADING COMPANY
|
2020-10-28
|
CHINA
|
17330 PCE
|
7
|
SF1091221048697
|
NN01#&Nút bằng nhựa(NK), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
TOP TEN TRADING COMPANY
|
2020-09-26
|
CHINA
|
200 PCE
|
8
|
SF1091221048697
|
NC#&Nhãn chính, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
TOP TEN TRADING COMPANY
|
2020-09-26
|
CHINA
|
6850 PCE
|
9
|
SF1091221048697
|
NVP#&Nhãn vải phụ, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
TOP TEN TRADING COMPANY
|
2020-09-26
|
CHINA
|
2630 PCE
|
10
|
SF1091221058201
|
PLNHAPHUGIAY#&Nhãn các loại ( nhãn giấy thẻ bài)
|
TổNG CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY HòA THọ
|
TOPTEN TRADING COMPANY
|
2020-07-14
|
CHINA
|
8900 PCE
|