1
|
291219KMTCXGG1562697
|
Bột gỗ (Wood Powder) từ cây tạp dùng làm nguyên liệu sx cửa nhựa - mới 100%
|
Cty TNHH Sung Yu
|
TOPSUN PIPELINES (HUANGSHI) COMPANY LIMITED
|
2020-09-01
|
CHINA
|
25000 KGM
|
2
|
131019KMTCXGG1517787
|
Bột gỗ (Wood Powder) từ cây tạp dùng làm nguyên liệu sx cửa nhựa - mới 100%
|
Cty TNHH Sung Yu
|
TOPSUN PIPELINES (HUANGSHI) COMPANY LIMITED
|
2019-10-25
|
CHINA
|
25000 KGM
|
3
|
190819597267713
|
Bột gỗ (Wood Powder) từ cây tạp dùng làm nguyên liệu sx cửa nhựa - mới 100%
|
Cty TNHH Sung Yu
|
TOPSUN PIPELINES (HUANGSHI) COMPANY LIMITED
|
2019-08-27
|
CHINA
|
25000 KGM
|
4
|
190819597267713
|
Bột gỗ (Wood Powder) từ cây tạp dùng làm nguyên liệu sx cửa nhựa - mới 100%
|
Cty TNHH Sung Yu
|
TOPSUN PIPELINES (HUANGSHI) COMPANY LIMITED
|
2019-08-27
|
CHINA
|
25000 KGM
|
5
|
020619KMTCXGG1434503
|
Bột gỗ (Wood Powder) từ cây tạp dùng làm nguyên liệu sx cửa nhựa - mới 100%
|
Cty TNHH Sung Yu
|
TOPSUN PIPELINES (HUANGSHI) COMPANY LIMITED
|
2019-06-11
|
CHINA
|
25000 KGM
|
6
|
020619KMTCXGG1434503
|
Bột gỗ (Wood Powder) - mới 100%
|
Cty TNHH Sung Yu
|
TOPSUN PIPELINES (HUANGSHI) COMPANY LIMITED
|
2019-06-11
|
CHINA
|
25000 KGM
|
7
|
140119KMTCXGG1354183
|
Bột gỗ (Wood Powder) - mới 100%
|
Cty TNHH Sung Yu
|
TOPSUN PIPELINES (HUANGSHI) COMPANY LIMITED
|
2019-01-21
|
CHINA
|
25000 KGM
|
8
|
140119KMTCXGG1354183
|
Bột gỗ (Wood Powder) - mới 10%
|
Cty TNHH Sung Yu
|
TOPSUN PIPELINES (HUANGSHI) COMPANY LIMITED
|
2019-01-21
|
CHINA
|
25000 KGM
|
9
|
181118584828570
|
Bột gỗ (Wood Powder) - mới 10%
|
Cty TNHH Sung Yu
|
TOPSUN PIPELINES (HUANGSHI) COMPANY LIMITED
|
2018-11-28
|
CHINA
|
25000 KGM
|
10
|
160718576825806
|
Bột gỗ (Wood Powder) - mới 10%
|
Cty TNHH Sung Yu
|
TOPSUN PIPELINES (HUANGSHI) COMPANY LIMITED
|
2018-07-27
|
CHINA
|
25000 KGM
|