1
|
8447072686
|
Miếng bìa trưng bày, mã hàng TEMP04-000-1, 5 miếng/bộ
|
Công Ty TNHH Thời Trang Danh Giá
|
TOPRO DISPLAY TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2018-11-22
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
8447072686
|
Miếng bìa trưng bày, mã hàng TEMP03-000-1, 25 miếng/bộ
|
Công Ty TNHH Thời Trang Danh Giá
|
TOPRO DISPLAY TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2018-11-22
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
8447072686
|
Cục gỗ trưng bày, mã hàng SHBLOC01-000-1, 2 cái/bộ
|
Công Ty TNHH Thời Trang Danh Giá
|
TOPRO DISPLAY TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2018-11-22
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
8447072686
|
Miếng mica trưng bày, mã hàng BLT001-001-1
|
Công Ty TNHH Thời Trang Danh Giá
|
TOPRO DISPLAY TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2018-11-22
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
8447072686
|
Kệ trưng bày bằng kim loại, mã hàng MLG16-000-1
|
Công Ty TNHH Thời Trang Danh Giá
|
TOPRO DISPLAY TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2018-11-22
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
8447072686
|
Kệ trưng bày bằng kim loại, mã hàng MLG15-000-1
|
Công Ty TNHH Thời Trang Danh Giá
|
TOPRO DISPLAY TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2018-11-22
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
8447072686
|
Cục gỗ trưng bày, mã hàng WOP8WT01-000-1, 3 cái/bộ
|
Công Ty TNHH Thời Trang Danh Giá
|
TOPRO DISPLAY TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2018-11-22
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
8995322431
|
Kệ trưng bày bằng kim loại, mã hàng: MLG16-001-1
|
Công Ty TNHH Thời Trang Danh Giá
|
TOPRO DISPLAY TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2018-04-22
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
8995322431
|
Kệ trưng bày bằng kim loại, mã hàng: MLG15-001-1
|
Công Ty TNHH Thời Trang Danh Giá
|
TOPRO DISPLAY TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2018-04-22
|
CHINA
|
1 SET
|