1
|
112100008810165
|
TM16#&Dây treo bằng nhựa (Swift tag) 7cm. Dùng trong ngành may mặc.
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LEIOULA VIệT NAM
|
TOPMOST GARMENT COMPANY LIMITED
|
2021-01-15
|
CHINA
|
12.84 PCE
|
2
|
112100008810165
|
TM15#&Dây treo bằng vải bện từ sợi tổng hợp có 2 đầu bằng nhựa (Seal string) 17cm. Dùng trong ngành may mặc.
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LEIOULA VIệT NAM
|
TOPMOST GARMENT COMPANY LIMITED
|
2021-01-15
|
CHINA
|
8.87 PCE
|
3
|
112100008810165
|
TM14#&Nhãn giấy barcode tự dính (Printed label sticker). Dùng trong ngành may mặc
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LEIOULA VIệT NAM
|
TOPMOST GARMENT COMPANY LIMITED
|
2021-01-15
|
CHINA
|
3.07 PCE
|
4
|
112100008810165
|
TM13#&Thẻ nhựa (Plastic hangtag). Dùng trong ngành may mặc.
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LEIOULA VIệT NAM
|
TOPMOST GARMENT COMPANY LIMITED
|
2021-01-15
|
CHINA
|
61.01 PCE
|
5
|
112100008810165
|
TM12#&Màng chống thấm. Dùng trong ngành may mặc.
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LEIOULA VIệT NAM
|
TOPMOST GARMENT COMPANY LIMITED
|
2021-01-15
|
CHINA
|
937.97 PCE
|
6
|
112100008810165
|
TM11#&Nhãn phụ bằng giấy (Hangtag). Dùng trong ngành may mặc.
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LEIOULA VIệT NAM
|
TOPMOST GARMENT COMPANY LIMITED
|
2021-01-15
|
CHINA
|
1.37 PCE
|
7
|
112100008810165
|
TM10#&Túi nhựa PE (Polybag). Dùng trong ngành may mặc.
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LEIOULA VIệT NAM
|
TOPMOST GARMENT COMPANY LIMITED
|
2021-01-15
|
CHINA
|
0.8 KGM
|
8
|
112100008810165
|
TM9#&Vải chính dệt kim (100% Nylon W :150cm) 60g/m2. Dùng trong ngành may mặc.
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LEIOULA VIệT NAM
|
TOPMOST GARMENT COMPANY LIMITED
|
2021-01-15
|
CHINA
|
1.7 MTR
|
9
|
112100008810165
|
TM8#&Dây ren từ sợi nhân tạo (Knit nylon lace). Dùng trong ngành may mặc.
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LEIOULA VIệT NAM
|
TOPMOST GARMENT COMPANY LIMITED
|
2021-01-15
|
CHINA
|
0.97 MTR
|
10
|
112100008810165
|
TM7#&Vải chính dệt kim (95% Cotton 5% Spandex W:60") 160g/m2. Dùng trong ngành may mặc.
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LEIOULA VIệT NAM
|
TOPMOST GARMENT COMPANY LIMITED
|
2021-01-15
|
CHINA
|
1.57 MTR
|