1
|
250818DLCSGN18080028
|
Sợi từ xơ Staple tổng hợp - 100 PCT SPUN POLYESTER YARN (tờ khai kiểm hóa số: 101963895831 ngày 19/04/2018)
|
Công ty TNHH dệt sợi Gitai
|
TOPAZ TEXTILE CO., LTD.
|
2018-09-05
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
21999.6 KGM
|
2
|
060818DLCSGN18080008
|
Sợi từ xơ Staple tổng hợp - 100 PCT SPUN POLYESTER YARN
|
Công ty TNHH dệt sợi Gitai
|
TOPAZ TEXTILE CO., LTD.
|
2018-08-18
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
21999.6 KGM
|
3
|
090718DLCSGN18070018
|
Sợi từ xơ Staple tổng hợp - 100 PCT SPUN POLYESTER YARN (tờ khai kiểm hóa số: 101963895831 ngày 19/04/2018)
|
Công ty TNHH dệt sợi Gitai
|
TOPAZ TEXTILE CO., LTD.
|
2018-07-18
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
21999.6 KGM
|
4
|
DLCSGN18060011
|
Sợi từ xơ Staple tổng hợp - 100 PCT SPUN POLYESTER YARN (tờ khai kiểm hóa số: 101963895831 ngày 19/04/2018)
|
Công ty TNHH dệt sợi Gitai
|
TOPAZ TEXTILE CO., LTD.
|
2018-06-14
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
21999.6 KGM
|
5
|
348509239
|
Sợi từ xơ Staple tổng hợp - 100 PCT SPUN POLYESTER YARN
|
Công ty TNHH dệt sợi Gitai
|
TOPAZ TEXTILE CO., LTD.
|
2018-04-21
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
21999.6 KGM
|
6
|
348507771
|
Sợi từ xơ Staple tổng hợp - 100 PCT SPUN POLYESTER YARN
|
Công ty TNHH dệt sợi Gitai
|
TOPAZ TEXTILE CO., LTD.
|
2018-04-06
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
21999.6 KGM
|
7
|
348506545
|
Sợi từ xơ Staple tổng hợp - 100 PCT SPUN POLYESTER YARN
|
Công ty TNHH dệt sợi Gitai
|
TOPAZ TEXTILE CO., LTD.
|
2018-03-21
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
21999.6 KGM
|
8
|
348503858
|
Sợi từ xơ Staple tổng hợp - 100 PCT SPUN POLYESTER YARN
|
Công ty TNHH dệt sợi Gitai
|
TOPAZ TEXTILE CO., LTD.
|
2018-02-24
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
21999.6 KGM
|
9
|
TAOCB17008613
|
Sợi từ xơ Staple tổng hợp - 100 PCT SPUN POLYESTER YARN
|
Công ty TNHH dệt sợi Gitai
|
TOPAZ TEXTILE CO., LTD.
|
2018-01-04
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
22000 KGM
|