|
1
|
132100010559784
|
21000015#&Nhôm Pallet (aluminium pallet), mới 100%, net: 773.600 kg
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Nhôm Toàn Cầu Việt Nam
|
TOP PLUS LIMITED
|
2021-03-22
|
CHINA
|
10080 PCE
|
|
2
|
151219ONEYPKGV51290500
|
21000017#&Nhôm hợp kim dạng hình rỗng, được ép đùn (chiều dài 220cm), mới 100%
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Nhôm Toàn Cầu Việt Nam
|
TOP PLUS LIMITED
|
2019-12-25
|
CHINA
|
375486.5 KGM
|
|
3
|
151219ONEYPKGV46082800
|
21000017#&Nhôm hợp kim dạng hình rỗng, được ép đùn (chiều dài 220cm), mới 100%
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Nhôm Toàn Cầu Việt Nam
|
TOP PLUS LIMITED
|
2019-12-25
|
CHINA
|
1043314.5 KGM
|
|
4
|
141219YMLUI470145685
|
21000015#&Pallet làm bằng nhôm, mới 100%
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Nhôm Toàn Cầu Việt Nam
|
TOP PLUS LIMITED
|
2019-12-24
|
CHINA
|
2772 PCE
|
|
5
|
141219YMLUI470145686
|
21000015#&Pallet làm bằng nhôm, mới 100%
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Nhôm Toàn Cầu Việt Nam
|
TOP PLUS LIMITED
|
2019-12-24
|
CHINA
|
12600 PCE
|
|
6
|
091219HLCUKUL191013544
|
21000015#&Pallet làm bằng nhôm, mới 100%
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Nhôm Toàn Cầu Việt Nam
|
TOP PLUS LIMITED
|
2019-12-20
|
CHINA
|
7308 PCE
|
|
7
|
091219HLCUKUL191013482
|
21000015#&Pallet làm bằng nhôm, mới 100%
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Nhôm Toàn Cầu Việt Nam
|
TOP PLUS LIMITED
|
2019-12-17
|
CHINA
|
5040 PCE
|
|
8
|
080819YMLUI470139495
|
21000015#&Nhôm Pallet ( aluminum pallet), mới 100%
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Nhôm Toàn Cầu Việt Nam
|
TOP PLUS LIMITED
|
2019-12-08
|
CHINA
|
8820 PCE
|
|
9
|
080819YMLUI470139493
|
21000015#&Nhôm Pallet ( aluminum pallet), mới 100%
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Nhôm Toàn Cầu Việt Nam
|
TOP PLUS LIMITED
|
2019-12-08
|
CHINA
|
7560 PCE
|
|
10
|
080819YMLUI470139494
|
21000015#&Nhôm Pallet ( aluminum pallet), mới 100%
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Nhôm Toàn Cầu Việt Nam
|
TOP PLUS LIMITED
|
2019-12-08
|
CHINA
|
10080 PCE
|