1
|
MCB317846
|
Liti carbonate, dùng làm nguyên liệu gốm sứ, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mỹ Nghệ U&I
|
TOP HARVEST CO., LTD.
|
2018-06-21
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
25 KGM
|
2
|
MCB317846
|
Nguyên liệu làm gốm sứ - Oxit Sắt, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mỹ Nghệ U&I
|
TOP HARVEST CO., LTD.
|
2018-06-21
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
500 KGM
|
3
|
MCB317846
|
Nguyên liệu làm gốm sứ - Men (đồ sứ) (F03) dạng bột, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mỹ Nghệ U&I
|
TOP HARVEST CO., LTD.
|
2018-06-21
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
800 KGM
|
4
|
MCB317846
|
Nguyên liệu làm gốm sứ - Men (đồ sứ) (2187) dạng bột, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mỹ Nghệ U&I
|
TOP HARVEST CO., LTD.
|
2018-06-21
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
1200 KGM
|
5
|
MCB317846
|
Nguyên liệu làm gốm sứ - Men (đồ sứ) (DL-620) dạng bột, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mỹ Nghệ U&I
|
TOP HARVEST CO., LTD.
|
2018-06-21
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
MCB317846
|
Nguyên liệu làm gốm sứ - Men (đồ sứ) (3192) dạng bột, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mỹ Nghệ U&I
|
TOP HARVEST CO., LTD.
|
2018-06-21
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
6000 KGM
|
7
|
MCB317846
|
Nguyên liệu làm gốm sứ - Men (đồ sứ) (FBF028) dạng bột, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mỹ Nghệ U&I
|
TOP HARVEST CO., LTD.
|
2018-06-21
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
MCB317846
|
Nguyên liệu làm gốm sứ - Cát Silic dạng bột, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mỹ Nghệ U&I
|
TOP HARVEST CO., LTD.
|
2018-06-21
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
500 KGM
|
9
|
MCB317846
|
Nguyên liệu làm gốm sứ - Men (đồ sứ) (DL-63B) dạng bột, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mỹ Nghệ U&I
|
TOP HARVEST CO., LTD.
|
2018-06-21
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
MCB317846
|
Nguyên liệu làm gốm sứ - Tràng thạch (TF-B4) dạng bột, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mỹ Nghệ U&I
|
TOP HARVEST CO., LTD.
|
2018-06-21
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
6000 KGM
|