1
|
271221SHKG2159186
|
NPL024#&Dây viền làm từ vải dệt 100% POLYESTER
|
Công ty TNHH LEADER ONE (Việt Nam)
|
TOP GREAT LIMTED
|
2021-12-31
|
CHINA
|
1361.54 MTR
|
2
|
271221SHKG2159186
|
NPL021#&Dây ru băng làm từ vải dệt 100% POLYESTER
|
Công ty TNHH LEADER ONE (Việt Nam)
|
TOP GREAT LIMTED
|
2021-12-31
|
CHINA
|
6703.47 MTR
|
3
|
271221SHKG2159186
|
NPL034#&Miếng trang trí các loại
|
Công ty TNHH LEADER ONE (Việt Nam)
|
TOP GREAT LIMTED
|
2021-12-31
|
CHINA
|
11480 PCE
|
4
|
241221SHRY2112073
|
NPL178#&Vải dệt kim 95% cotton 5%spandex (K:61"), QTY: 3496.4 YDS
|
Công ty TNHH LEADER ONE (Việt Nam)
|
TOP GREAT LIMTED
|
2021-12-31
|
CHINA
|
4953.6 MTK
|
5
|
241221SHRY2112073
|
NPL002#&Vải dệt kim 100% cotton (K:62"), QTY: 7594.3 YDS
|
Công ty TNHH LEADER ONE (Việt Nam)
|
TOP GREAT LIMTED
|
2021-12-31
|
CHINA
|
10935.77 MTK
|
6
|
271221SHKG2159186
|
NPL035#&Nút bằng nhựa
|
Công ty TNHH LEADER ONE (Việt Nam)
|
TOP GREAT LIMTED
|
2021-12-31
|
CHINA
|
59912 PCE
|
7
|
271221SHKG2159186
|
NPL313#&Vải dệt thoi 97 %Polyester 3% Spandex (K: 57"), QTY: 2468 YDS
|
Công ty TNHH LEADER ONE (Việt Nam)
|
TOP GREAT LIMTED
|
2021-12-31
|
CHINA
|
3267.31 MTK
|
8
|
271221SHKG2159186
|
NPL006#&Vải dệt thoi 80% polyester 20% cotton đã nhuộm (K: 57"), QTY: 230 YDS
|
Công ty TNHH LEADER ONE (Việt Nam)
|
TOP GREAT LIMTED
|
2021-12-31
|
CHINA
|
304.49 MTK
|
9
|
271221SHKG2159186
|
NPL217#&Nhãn phụ (Nhãn vải)
|
Công ty TNHH LEADER ONE (Việt Nam)
|
TOP GREAT LIMTED
|
2021-12-31
|
CHINA
|
5424 PCE
|
10
|
271221SHKG2159186
|
NPL037#&Chỉ may ( chỉ thun, sl: 594 cuộn, 1 cuộn = 2500M)
|
Công ty TNHH LEADER ONE (Việt Nam)
|
TOP GREAT LIMTED
|
2021-12-31
|
CHINA
|
1485000 MTR
|