1
|
070322GZCLI2201012
|
0004#&Vải Polyester (khổ 44'') #&100 yards
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TOP FAMOUS INTERNATIONAL LLC
|
2022-11-03
|
CHINA
|
102.19 MTK
|
2
|
070322GZCLI2201012
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'') #&748yards
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TOP FAMOUS INTERNATIONAL LLC
|
2022-11-03
|
CHINA
|
938.13 MTK
|
3
|
SJS2040510
|
0012#&Vải Nylon (khổ 58'', 20yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TOP FAMOUS INTERNATIONAL LLC
|
2022-09-04
|
CHINA
|
26.94 MTK
|
4
|
SJS2040510
|
0004#&Vải Polyester (khổ 58'', 20yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TOP FAMOUS INTERNATIONAL LLC
|
2022-09-04
|
CHINA
|
26.94 MTK
|
5
|
SJS2030712
|
0049#&Vải mũ dệt Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TOP FAMOUS INTERNATIONAL LLC
|
2022-09-03
|
CHINA
|
75 PR
|
6
|
290122TXGCLIT22147
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'') #&1208 yards
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TOP FAMOUS INTERNATIONAL LLC
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1515.06 MTK
|
7
|
SJS2010222
|
0004#&Vải Polyester (khổ 58'', 105yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TOP FAMOUS INTERNATIONAL LLC
|
2022-08-01
|
CHINA
|
141.44 MTK
|
8
|
SJS2010222
|
0012#&Vải Nylon ( khổ 58'', 10yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TOP FAMOUS INTERNATIONAL LLC
|
2022-08-01
|
CHINA
|
13.47 MTK
|
9
|
SJS2030120
|
0012#&Vải Nylon (khổ 54'', 10yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TOP FAMOUS INTERNATIONAL LLC
|
2022-07-03
|
CHINA
|
12.54 MTK
|
10
|
SJS2030120
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'', 35yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TOP FAMOUS INTERNATIONAL LLC
|
2022-07-03
|
CHINA
|
43.9 MTK
|