|
1
|
8160875461
|
NPL13#&Nhãn dệt (Nhãn size), chất liệu dệt, hàng phụ trợ may mặc. Moi 100%
|
Công Ty TNHH Worldon (Việt Nam)
|
TOP ALWAYS (HONG KONG) INVESTMENTS LIMITED/KENT COMPUTER LABEL MANUFAC
|
2020-09-05
|
CHINA
|
7676 PCE
|
|
2
|
8158581922
|
NPL13#&Nhãn dệt (Nhãn size), chất liệu dệt, hàng phụ trợ may mặc. Moi 100%
|
Công Ty TNHH Worldon (Việt Nam)
|
TOP ALWAYS (HONG KONG) INVESTMENTS LIMITED/KENT COMPUTER LABEL MANUFAC
|
2020-09-04
|
CHINA
|
13547 PCE
|
|
3
|
1078301405
|
NPL13#&Nhãn dệt (Nhãn size), chất liệu dệt, hàng phụ trợ may mặc. Moi 100%
|
Công Ty TNHH Worldon (Việt Nam)
|
TOP ALWAYS (HONG KONG) INVESTMENTS LIMITED/KENT COMPUTER LABEL MANUFAC
|
2020-05-23
|
CHINA
|
14892 PCE
|
|
4
|
8156710516
|
NPL13#&Nhãn dệt (Nhãn size), chất liệu dệt, hàng phụ trợ may mặc, MOI 100%
|
Công Ty TNHH Worldon (Việt Nam)
|
TOP ALWAYS (HONG KONG) INVESTMENTS LIMITED/KENT COMPUTER LABEL MANUFAC
|
2020-03-25
|
CHINA
|
278074 PCE
|
|
5
|
8155329232
|
NPL13#&Nhãn dệt (Nhãn size), chất liệu dệt, hàng phụ trợ may mặc, MOI 100%
|
Công Ty TNHH Worldon (Việt Nam)
|
TOP ALWAYS (HONG KONG) INVESTMENTS LIMITED/KENT COMPUTER LABEL MANUFAC
|
2020-12-03
|
CHINA
|
119179 PCE
|
|
6
|
8155042980
|
NPL13#&Nhãn dệt (Nhãn size), chất liệu dệt, hàng phụ trợ may mặc. MOI 100%
|
Công Ty TNHH Worldon (Việt Nam)
|
TOP ALWAYS (HONG KONG) INVESTMENTS LIMITED/KENT COMPUTER LABEL MANUFAC
|
2020-09-03
|
CHINA
|
42000 PCE
|
|
7
|
8154604544
|
NPL13#&Nhãn dệt (Nhãn size), chất liệu dệt, hàng phụ trợ may mặc. Moi 100%
|
Công Ty TNHH Worldon (Việt Nam)
|
TOP ALWAYS (HONG KONG) INVESTMENTS LIMITED/KENT COMPUTER LABEL MANUFAC
|
2020-05-03
|
CHINA
|
55915 PCE
|