1
|
040918FCX118080556
|
LC#&Dải lông cáo cắt sẵn dạng chiếc đã qua xử lý
|
Công Ty Cổ Phần VINAHAN
|
TONGXIANG XUDA TRADING CO., LTD
|
2018-09-09
|
CHINA
|
1500 PCE
|
2
|
010918FCX118080491
|
LGC#&Dải lông gấu cắt sẵn dạng chiếc đã qua xử lý
|
Công Ty Cổ Phần VINAHAN
|
TONGXIANG XUDA TRADING CO., LTD
|
2018-09-07
|
CHINA
|
858 PCE
|
3
|
010918FCX118080491
|
LGC#&Dải lông gấu cắt sẵn dạng chiếc đã qua xử lý
|
Công Ty Cổ Phần VINAHAN
|
TONGXIANG XUDA TRADING CO., LTD
|
2018-09-07
|
CHINA
|
588 PCE
|
4
|
280718FCX118070537
|
PL63#&Dải lông thú thật (lông cáo- đồ phụ trợ quần áo)
|
HTX Tiên Hưng
|
TONGXIANG XUDA TRADING CO., LTD
|
2018-08-08
|
CHINA
|
900 PCE
|
5
|
280718FCX118070537
|
PL63#&Dải lông thú thật (lông cáo- đồ phụ trợ quần áo)
|
HTX Tiên Hưng
|
TONGXIANG XUDA TRADING CO., LTD
|
2018-08-08
|
CHINA
|
1500 PCE
|
6
|
FCA118070114
|
PL63#&Dải lông thú thật (lông cáo- đồ phụ trợ quần áo)
|
HTX Tiên Hưng
|
TONGXIANG XUDA TRADING CO., LTD
|
2018-08-05
|
CHINA
|
971 PCE
|