1
|
250720JYDSH200723254N
|
TS44#&Da lông đã thuộc dùng làm viền mũ áo dùng cho hàng may mặc
|
Công ty TNHH Trendsetters Fashions Việt Nam
|
TONGXIANG THAICHI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-07-30
|
CHINA
|
301 PCE
|
2
|
011020JYDSH200932787N
|
TS44#&Da lông đã thuộc dùng làm cổ, viền mũ áo dùng cho hàng may mặc
|
Công ty TNHH Trendsetters Fashions Việt Nam
|
TONGXIANG THAICHI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-07-10
|
CHINA
|
408 PCE
|
3
|
160520JYDSH200514354N
|
TS44#&Da lông đã thuộc dùng làm viền mũ áo dùng cho hàng may mặc
|
Công ty TNHH Trendsetters Fashions Việt Nam
|
TONGXIANG THAICHI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-05-22
|
CHINA
|
301 PCE
|
4
|
030519GXSAG19046984
|
NL28#&Cổ Lông thú nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Gỗ Tân Mai
|
TONGXIANG THAICHI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2019-05-15
|
CHINA
|
7437 PCE
|
5
|
030519GXSAG19046983
|
PL31#&Cổ lông thú cắt sẵn/RACCOON FUR TRIMMING
|
CôNG TY TNHH THờI TRANG NAM Lê
|
TONGXIANG THAICHI IMPORT.& EXPORT. CO., LTD
|
2019-05-15
|
CHINA
|
4374 PCE
|
6
|
030419JYDSH190310872N
|
TS44#& lông trang trí viền mũ áo dùng cho hàng may mặc
|
Công ty TNHH Trendsetters Fashions Việt Nam
|
TONGXIANG THAICHI IMPORT&EXPORT CO., LTD.
|
2019-04-17
|
CHINA
|
1201 PCE
|
7
|
230619JYDSH190621213N
|
TS44#&Da lông đã thuộc dùng làm cổ, viền mũ áo dùng cho hàng may mặc
|
Công ty TNHH Trendsetters Fashions Việt Nam
|
TONGXIANG THAICHI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2019-01-07
|
CHINA
|
1172 PCE
|
8
|
GXSAG18053895
|
NL28#&Cổ Lông thú nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Hợp Gỗ Tân Mai
|
TONG XIANG THAICHI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2018-05-30
|
CHINA
|
2890 PCE
|
9
|
GXSAG18053897
|
LGT#&Miếng lông gấu trúc cắt sẵn ( viền vải đã qua xử lý ),( RACCOON ),( Nyctereutes procyonoides )
|
Cty Tnhh Sài Gòn May Mặc Xuất Khẩu
|
TONGXIANG THAICHI IMPORT &EXPORT CO.,LTD
|
2018-05-26
|
CHINA
|
8231 PCE
|
10
|
260418JYDSH180413300N
|
TS36#&Da lông đã thuộc dùng làm cổ mũ áo khoác
|
Công ty TNHH Trendsetters Fashions Việt Nam
|
TONGXIANG THAICHI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2018-05-04
|
CHINA
|
6377 PCE
|