1
|
100519SNLA1905094
|
LCH4#&Miếng lông chồn cắt sẵn (viền vải đã qua xử lý) K.2.5cm (Mink Fur) (Mustela Vision).
|
Cty Tnhh Sài Gòn May Mặc Xuất Khẩu
|
TONGXIANG FENALL IMPORT &EXPORT CO.,LTD
|
2019-05-17
|
CHINA
|
4880.5 MTR
|
2
|
100519SNLA1905094
|
LT#&Miếng lông thỏ cắt sẵn ( viền vải đã qua xử lý ), (RABBIT), ( Lapin or Lepus spp )
|
Cty Tnhh Sài Gòn May Mặc Xuất Khẩu
|
TONGXIANG FENALL IMPORT &EXPORT CO.,LTD
|
2019-05-17
|
CHINA
|
5774 PCE
|
3
|
100519SNLA1905094
|
LGT#&Miếng lông gấu trúc cắt sẵn ( viền vải đã qua xử lý ),( RACCOON ),( Nyctereutes procyonoides )
|
Cty Tnhh Sài Gòn May Mặc Xuất Khẩu
|
TONGXIANG FENALL IMPORT &EXPORT CO.,LTD
|
2019-05-17
|
CHINA
|
1380 PCE
|
4
|
EURFL18719231SGN
|
DCT#&Da cừu thuộc
|
Cty Tnhh Sài Gòn May Mặc Xuất Khẩu
|
TONGXIANG FENALL IMPORT &EXPORT CO.,LTD
|
2018-08-08
|
CHINA
|
1666 FTK
|
5
|
EURFL18418767SGN
|
LCH#&Miếng lông chồn cắt sẵn (viền vải đã qua xử lý ),( MINK ), ( Mustela vison)
|
Cty Tnhh Sài Gòn May Mặc Xuất Khẩu
|
TONGXIANG FENALL IMPORT &EXPORT CO.,LTD
|
2018-05-23
|
CHINA
|
213 PCE
|
6
|
EURFL18418767SGN
|
LT#&Miếng lông thỏ cắt sẵn ( viền vải đã qua xử lý ), (RABBIT), ( Lapin or Lepus spp )
|
Cty Tnhh Sài Gòn May Mặc Xuất Khẩu
|
TONGXIANG FENALL IMPORT &EXPORT CO.,LTD
|
2018-05-23
|
CHINA
|
3890 PCE
|
7
|
EURFL18418767SGN
|
LCCS#&Miếng lông cừu cắt sẵn ( viền vải đã qua xử lý ),( SHEEP), (Lame spp)
|
Cty Tnhh Sài Gòn May Mặc Xuất Khẩu
|
TONGXIANG FENALL IMPORT &EXPORT CO.,LTD
|
2018-05-23
|
CHINA
|
1223 PCE
|
8
|
EURFL18418767SGN
|
LGT#&Miếng lông gấu trúc cắt sẵn ( viền vải đã qua xử lý ),( RACCOON ),( Nyctereutes procyonoides )
|
Cty Tnhh Sài Gòn May Mặc Xuất Khẩu
|
TONGXIANG FENALL IMPORT &EXPORT CO.,LTD
|
2018-05-23
|
CHINA
|
748 PCE
|