1
|
200921SNLBSHVL7000539
|
Sợi dún từ filament nylon, dạng cuộn chưa đóng gói bán lẻ. Dùng sản xuất chỉ may.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Khởi Chí Hưng
|
TONGXIANG CITY NYLON TRADE CO., LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
9310 KGM
|
2
|
141220CULSHA20025764
|
Sợi dún từ filament nylon, dạng cuộn chưa đóng gói bán lẻ. Dùng sản xuất chỉ may.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Khởi Chí Hưng
|
TONGXIANG CITY NYLON TRADE CO., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
3900 KGM
|
3
|
141220CULSHA20025764
|
Sợi dún từ filament nylon, dạng cuộn chưa đóng gói bán lẻ. Dùng sản xuất chỉ may.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Khởi Chí Hưng
|
TONGXIANG CITY NYLON TRADE CO., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
1950 KGM
|
4
|
010420HW20040224F
|
Sợi dún từ multifilament nylon, không phải sợi có độ bền cao, độ mảnh sợi 7,0 tex, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ-NTY 70D/48F/2 100TPM D/GREY-1 (BW83)
|
Công ty TNHH SX thun & nguyên liệu may Premier (Việt Nam)
|
TONGXIANG CITY NYLON TRADE CO., LTD.
|
2020-10-04
|
CHINA
|
47.7 KGM
|
5
|
010420HW20040224F
|
Sợi dún từ multifilament nylon, không phải sợi có độ bền cao, độ mảnh sợi 7,0 tex, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ-NTY 70D/48F/2 100TPM A1146(SHADE A)
|
Công ty TNHH SX thun & nguyên liệu may Premier (Việt Nam)
|
TONGXIANG CITY NYLON TRADE CO., LTD.
|
2020-10-04
|
CHINA
|
111.1 KGM
|
6
|
010420HW20040224F
|
Sợi dún từ multifilament nylon, không phải sợi có độ bền cao, độ mảnh sợi 7,0 tex, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ-NTY 70D/48F/2 100TPM DARK GREY A1197
|
Công ty TNHH SX thun & nguyên liệu may Premier (Việt Nam)
|
TONGXIANG CITY NYLON TRADE CO., LTD.
|
2020-10-04
|
CHINA
|
103.1 KGM
|
7
|
070420CULSHA20017408
|
Sợi dún từ filament nylon, không phải sợi có độ bền cao, dạng cuộn chưa đóng gói bán lẻ. Dùng sản xuất chỉ may.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Khởi Chí Hưng
|
TONGXIANG CITY NYLON TRADE CO.,LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
5330 KGM
|
8
|
020719HDMUNXHM0451869
|
Sợi dún từ filament nylon, dạng cuộn chưa đóng gói bán lẻ. 100D/2. Dùng sản xuất chỉ may.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Khởi Chí Hưng
|
TONGXIANG CITY NYLON TRADE CO.,LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
2237.36 KGM
|
9
|
020719HDMUNXHM0451869
|
Sợi dún từ filament nylon, dạng cuộn chưa đóng gói bán lẻ. 100D/2. Dùng sản xuất chỉ may.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Khởi Chí Hưng
|
TONGXIANG CITY NYLON TRADE CO.,LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
4500 KGM
|
10
|
200619KYHCMH1902652
|
Sợi Nylon loại SN 70/24/2 100T BLUE#2 (Sợi dún)
|
Công ty TNHH SX thun & nguyên liệu may Premier (Việt Nam)
|
TONGXIANG CITY NYLON TRADE CO., LTD.
|
2019-06-25
|
CHINA
|
96.1 KGM
|