1
|
040122LFLSHA20130059
|
Copper Pyrophosphate (Đồng Pyrophosphate Cu2P2O7.4H2O, CAS: 10102-90-6), 25 kg/bag. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mê Kông
|
TONGVO CHEMICALS (HANGZHOU) LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
270222GLZHCM2202068
|
HỢP CHẤT POTASSIUM PYROPHOSPHATE, MÃ CAS : 7320-34-5 , CÔNG THỨC HÓA HỌC : K4P2O7, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ( hàng hóa không thuộc bảng phụ lục V của Nghị Định 113/2017/NĐ-CP)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Imc
|
TONGVO CHEMICALS ( HANGZHOU ) LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
7000 KGM
|
3
|
270222GLZHCM2202068
|
HỢP CHẤT COPPER PYROPHOSPHATE, MÃ CAS : 10102-90-6 , CTHH: CU2P2O7, HÀM LƯỢNG 99%, DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%( hàng hóa không thuộc bảng phụ lục V của Nghị Định 113/2017/NĐ-CP)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Imc
|
TONGVO CHEMICALS ( HANGZHOU ) LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
271221SNLBSHVL5600066
|
Hóa chất Copper Pyrophosphate, CTHH: Cu2P2O7, Cas: 10102-90-6, dùng xử lý mạ trong bể mạ bảng mạch điện tử, đóng gói 25kg/bag Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT TâN THàNH
|
TONGVO CHEMICALS (HANGZHOU) LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
13000 KGM
|
5
|
271221SNLBSHVL5600066
|
Hóa chất Tetrapotassium Pyrophostphate, CTHH: K4O7P2, Cas: 7320-34-5, dùng xử lý mạ trong bể mạ bảng mạch điện tử, đóng gói 25kg/bag Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT TâN THàNH
|
TONGVO CHEMICALS (HANGZHOU) LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
130322WHL2022030094
|
Thành phần của dung dịch xi mạ điện: Kali Pyrophosphate (Potassium Pyrophosphate) (K4P2O7). Dạng bột, có màu trắng, không mùi. Số CAS: 7320-34-5. Đóng gói: 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FALOCHEM
|
TONGVO CHEMICALS (HANGZHOU) LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
130322WHL2022030094
|
Thành phần của dung dịch xi mạ điện: Đồng phốt phát - Copper pyrophosphate. Dạng bột, có màu xanh, không mùi. CTHH: Cu2P2O7, Số CAS: 10102-90-6. Đóng gói: 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FALOCHEM
|
TONGVO CHEMICALS (HANGZHOU) LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1500 KGM
|
8
|
211221LFLSHA11230159
|
Sodium Pyrophosphate (Natri Pyrophosphate Na4P2O7, CAS: 7722-88-5), 25 kg/ bag. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Mê Kông
|
TONGVO CHEMICALS (HANGZHOU) LIMITED
|
2021-12-28
|
CHINA
|
5000 KGM
|
9
|
061221177ICWCWS117567UWS
|
Natri Hypophosphite (sodium hypophosphite) (NaH2PO2) , (dùng trong xi mạ ), cas:10039-56-2hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất Hoàng Giang
|
TONGVO CHEMICALS (HANGZHOU) LIMITED
|
2021-12-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
061221177ICWCWS117567UWS
|
Kali Pyrophosphate (Potassium Pyrophosphate) (K4P2O7), (dùng trong xi mạ),cas:7320-34-5 hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất Hoàng Giang
|
TONGVO CHEMICALS (HANGZHOU) LIMITED
|
2021-12-22
|
CHINA
|
18000 KGM
|