1
|
261219SHHPH19218266P
|
Đồng tinh luyện (99,99% Cu) dạng dải, cuộn thành dạng cuộn, kích thước: chiều dày X chiều rộng: 2.0*500mm dùng cho sản xuất máy biến áp, COPPER FOIL C1100. Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ABB
|
TONGLING NONFERROUS METALS GROUP CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
190.5 KGM
|
2
|
261219SHHPH19218266P
|
Đồng tinh luyện (99,99% Cu) dạng dải, cuộn thành dạng cuộn, kích thước: chiều dày X chiều rộng: 2.0*500mm dùng cho sản xuất máy biến áp, COPPER FOIL C1100. Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ABB
|
TONGLING NONFERROUS METALS GROUP CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
346.5 KGM
|
3
|
261219SHHPH19218266P
|
Đồng tinh luyện (99,99% Cu) dạng dải, cuộn thành dạng cuộn, kích thước: chiều dày X chiều rộng: 1.6*500mm dùng cho sản xuất máy biến áp, COPPER FOIL C1100. Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ABB
|
TONGLING NONFERROUS METALS GROUP CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
344 KGM
|
4
|
110120SHHPH19000255B
|
Đồng tinh luyện (99,99% Cu) dạng dải, cuộn thành dạng cuộn, kích thước: chiều dày X chiều rộng: 0.6*450mm dùng cho sản xuất máy biến áp, COPPER FOIL C1100. Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ABB
|
TONGLING NONFERROUS METALS GROUP CO.,LTD
|
2020-01-14
|
CHINA
|
1667.5 KGM
|
5
|
110120SHHPH19000255B
|
Đồng tinh luyện (99,99% Cu) dạng dải, cuộn thành dạng cuộn, kích thước: chiều dày X chiều rộng: 0.6*450mm dùng cho sản xuất máy biến áp, COPPER FOIL C1100. Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ABB
|
TONGLING NONFERROUS METALS GROUP CO.,LTD
|
2020-01-14
|
CHINA
|
1708.5 KGM
|
6
|
110120SHHPH19000255B
|
Đồng tinh luyện (99,99% Cu) dạng dải, cuộn thành dạng cuộn, kích thước: chiều dày X chiều rộng: 0.6*450mm dùng cho sản xuất máy biến áp, COPPER FOIL C1100. Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ABB
|
TONGLING NONFERROUS METALS GROUP CO.,LTD
|
2020-01-14
|
CHINA
|
1667.5 KGM
|
7
|
110120SHHPH19000255B
|
Đồng tinh luyện (99,99% Cu) dạng dải, cuộn thành dạng cuộn, kích thước: chiều dày X chiều rộng: 0.6*450mm dùng cho sản xuất máy biến áp, COPPER FOIL C1100. Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ABB
|
TONGLING NONFERROUS METALS GROUP CO.,LTD
|
2020-01-14
|
CHINA
|
1708.5 KGM
|
8
|
201219SHHPH19217858C
|
Đồng tinh luyện (99,99% Cu) dạng dải, cuộn thành dạng cuộn, kích thước: chiều dày X chiều rộng: 1.25*400mm dùng cho sản xuất máy biến áp, COPPER FOIL C1100. Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ABB
|
TONGLING NONFERROUS METALS GROUP CO.,LTD
|
2019-12-24
|
CHINA
|
481.5 KGM
|
9
|
201219SHHPH19217858C
|
Đồng tinh luyện (99,99% Cu) dạng dải, cuộn thành dạng cuộn, kích thước: chiều dày X chiều rộng: 1.25*500mm dùng cho sản xuất máy biến áp, COPPER FOIL C1100. Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ABB
|
TONGLING NONFERROUS METALS GROUP CO.,LTD
|
2019-12-24
|
CHINA
|
1083.5 KGM
|
10
|
201219SHHPH19217858C
|
Đồng tinh luyện (99,99% Cu) dạng dải, cuộn thành dạng cuộn, kích thước: chiều dày X chiều rộng: 1.25*500mm dùng cho sản xuất máy biến áp, COPPER FOIL C1100. Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn ABB
|
TONGLING NONFERROUS METALS GROUP CO.,LTD
|
2019-12-24
|
CHINA
|
296 KGM
|