1
|
080122HW22010523N
|
Dây đồng bằng hợp kim đồng Silic, đường kính mặt cắt ngang 0.9mm, 15kg/carton ,dùng trong gia công cơ khí, nsx:TONGLING HENGYUAN WELDING MATERIALS CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DHA NINH BìNH
|
TONGLING HENGYUAN WELDING MATERIALS CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
510 KGM
|
2
|
091221MEDUHC383518
|
Đồng thau dạng thanh, Size (2.5 - 5.0) mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN KIM TíN
|
TONGLING HENGYUAN WELDING MATERIALS CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
13200 KGM
|
3
|
091221MEDUHC383518
|
Đồng thau dạng thanh, Size 2.0 mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN KIM TíN
|
TONGLING HENGYUAN WELDING MATERIALS CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
6350 KGM
|
4
|
091221MEDUHC383518
|
Đồng thau dạng thanh, Size 1.6 mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN KIM TíN
|
TONGLING HENGYUAN WELDING MATERIALS CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
450 KGM
|
5
|
090921JSHALBH0334
|
Dây đồng bằng hợp kim đồng Silic,đường kính mặt cắt ngang 0.9mm, 15kg/carton ,dùng trong gia công cơ khí, nsx:TONGLING HENGYUAN WELDING MATERIALS, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DHA NINH BìNH
|
TONGLING HENGYUAN WELDING MATERIALS CO., LTD
|
2021-09-16
|
CHINA
|
225 KGM
|
6
|
20721293072072
|
Đồng thau dạng thanh, Size (2.5-5.0) mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN KIM TíN
|
TONGLING HENGYUAN WELDING MATERIALS CO., LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
17550 KGM
|
7
|
20721293072072
|
Đồng thau dạng thanh, Size 2.0 mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN KIM TíN
|
TONGLING HENGYUAN WELDING MATERIALS CO., LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
2450 KGM
|
8
|
270521293071877
|
Đồng thau dạng thanh, Size (2.5-5.0) mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN KIM TíN
|
TONGLING HENGYUAN WELDING MATERIALS CO., LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
23400 KGM
|
9
|
270521293071877
|
Đồng thau dạng thanh, Size 2.0 mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN KIM TíN
|
TONGLING HENGYUAN WELDING MATERIALS CO., LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
1800 KGM
|
10
|
270521293071877
|
Đồng thau dạng thanh, Size 1.6 mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN KIM TíN
|
TONGLING HENGYUAN WELDING MATERIALS CO., LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
1400 KGM
|