1
|
100521ONEYVVOB00750700
|
Gỗ bạch dương xẻ (384-2438*40-76*19 )mm - Birch lumber, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (tên khoa học : Betula spp), NPL dùng cho sản xuất đồ gỗ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT SANYANG VIệT NAM
|
TOMSK XIANG YUAN WOODEN PRODUCT CO., LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
128.1 MTQ
|
2
|
300421NVR0106436
|
Gỗ bạch dương xẻ (384-2438*40-76*19 )mm - Birch lumber, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (tên khoa học : Betula spp), NPL dùng cho sản xuất đồ gỗ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT SANYANG VIệT NAM
|
TOMSK XIANG YUAN WOODEN PRODUCT CO., LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
218.9 MTQ
|
3
|
300421NVR0106436
|
Gỗ bạch dương xẻ (384-2438*40-76*19 )mm - Birch lumber, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (tên khoa học : Betula spp), NPL dùng cho sản xuất đồ gỗ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT SANYANG VIệT NAM
|
TOMSK XIANG YUAN WOODEN PRODUCT CO., LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
218.9 MTQ
|
4
|
250421NVR0106454
|
Gỗ bạch dương xẻ (384-2438*40-76*19 )mm - Birch lumber, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (tên khoa học : Betula spp), NPL dùng cho sản xuất đồ gỗ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT SANYANG VIệT NAM
|
TOMSK XIANG YUAN WOODEN PRODUCT CO., LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
124.62 MTQ
|
5
|
250421NVR0106454
|
Gỗ bạch dương xẻ (384-2438*40-76*19 )mm - Birch lumber, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (tên khoa học : Betula spp), NPL dùng cho sản xuất đồ gỗ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT SANYANG VIệT NAM
|
TOMSK XIANG YUAN WOODEN PRODUCT CO., LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
124.62 MTQ
|
6
|
250421NVR0106454
|
Gỗ bạch dương xẻ (384-2438*40-76*19 )mm - Birch lumber, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (tên khoa học : Betula spp), NPL dùng cho sản xuất đồ gỗ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT SANYANG VIệT NAM
|
TOMSK XIANG YUAN WOODEN PRODUCT CO., LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
124.62 MTQ
|
7
|
060321ONEYVVOB00229800
|
Gỗ bạch dương xẻ (384-2438*40-76*19 )mm - Birch lumber, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (tên khoa học : Betula spp), NPL dùng cho sản xuất đồ gỗ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT SANYANG VIệT NAM
|
TOMSK XIANG YUAN WOODEN PRODUCT CO., LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
207 MTQ
|
8
|
060321ONEYVVOB00229800
|
Gỗ bạch dương xẻ (384-2438*40-76*19 )mm - Birch lumber, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (tên khoa học : Betula spp), NPL dùng cho sản xuất đồ gỗ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT SANYANG VIệT NAM
|
TOMSK XIANG YUAN WOODEN PRODUCT CO., LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
207 MTQ
|
9
|
060321ONEYVVOB00229800
|
Gỗ bạch dương xẻ (384-2438*40-76*19 )mm - Birch lumber, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (tên khoa học : Betula spp), NPL dùng cho sản xuất đồ gỗ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT SANYANG VIệT NAM
|
TOMSK XIANG YUAN WOODEN PRODUCT CO., LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
207 MTQ
|
10
|
280321209386703
|
Gỗ bạch dương xẻ (384-2438*40-76*19 )mm - Birch lumber, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (tên khoa học : Betula spp), NPL dùng cho sản xuất đồ gỗ, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT SANYANG VIệT NAM
|
TOMSK XIANG YUAN WOODEN PRODUCT CO., LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
177.98 MTQ
|