1
|
3482558870
|
Muỗng inox, size: 142mm. Code: 17655. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hospitality Đông Hải
|
TOMKIN AUSTRALIA PTY LTD
|
2020-03-21
|
CHINA
|
11 DZN
|
2
|
3482558870
|
Muỗng inox, size: 185mm. Code: 18161. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hospitality Đông Hải
|
TOMKIN AUSTRALIA PTY LTD
|
2020-03-21
|
CHINA
|
30 DZN
|
3
|
3482558870
|
Muỗng inox, size: 142mm. Code: 17655. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hospitality Đông Hải
|
TOMKIN AUSTRALIA PTY LTD
|
2020-03-21
|
CHINA
|
11 DZN
|
4
|
3482558870
|
Muỗng inox, size: 115mm. Code: 17651. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hospitality Đông Hải
|
TOMKIN AUSTRALIA PTY LTD
|
2020-03-21
|
CHINA
|
30 DZN
|
5
|
S00062722
|
Nĩa Inox, size: 240 mm, code: 18143. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hospitality Đông Hải
|
TOMKIN AUSTRALIA PTY LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
36 PCE
|
6
|
S00062722
|
Muỗng Inox, size: 133 mm, code: 17651. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hospitality Đông Hải
|
TOMKIN AUSTRALIA PTY LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
34 DZN
|
7
|
S00062722
|
Muỗng Inox, size: 265 mm, code: 18179. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hospitality Đông Hải
|
TOMKIN AUSTRALIA PTY LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
250 PCE
|
8
|
S00062722
|
Muỗng Inox, size: 120 mm, code: 16551. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hospitality Đông Hải
|
TOMKIN AUSTRALIA PTY LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
12 DZN
|
9
|
S00062722
|
Muỗng Inox, size: 138 mm, code: 16555. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hospitality Đông Hải
|
TOMKIN AUSTRALIA PTY LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
61 DZN
|
10
|
S00062722
|
Muỗng Inox, size: 189 mm, code: 16553. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hospitality Đông Hải
|
TOMKIN AUSTRALIA PTY LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
48 DZN
|