1
|
060820SNKO020200711001
|
Chất xử lý hoàn tất vải TS-969C+, nguyên liệu ngành dệt. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
TOLAS INTERNATIONAL TRADING CO., LTD.
|
2020-12-08
|
CHINA
|
15000 KGM
|
2
|
040420SITGSHSGK51886
|
Chất xử lý hoàn tất vải TS-71, nguyên liệu ngành dệt. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
TOLAS INTERNATIONAL TRADING CO., LTD.
|
2020-10-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
040420SITGSHSGK51886
|
Chất xử lý hoàn tất vải TS-52, nguyên liệu ngành dệt. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
TOLAS INTERNATIONAL TRADING CO., LTD.
|
2020-10-04
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
040420SITGSHSGK51886
|
Chất xử lý hoàn tất vải TS-969C+, nguyên liệu ngành dệt. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
TOLAS INTERNATIONAL TRADING CO., LTD.
|
2020-10-04
|
CHINA
|
15000 KGM
|
5
|
060720JJCSHSGA050582
|
Chất xử lý hoàn tất vải TS-52, nguyên liệu ngành dệt. Hàng mới 100%.F.O.C
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
TOLAS INTERNATIONAL TRADING CO., LTD.
|
2020-07-13
|
CHINA
|
300 KGM
|
6
|
060720JJCSHSGA050582
|
Chất xử lý hoàn tất vải TS-969C+, nguyên liệu ngành dệt. Hàng mới 100%.F.O.C
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
TOLAS INTERNATIONAL TRADING CO., LTD.
|
2020-07-13
|
CHINA
|
2700 KGM
|
7
|
060720JJCSHSGA050582
|
Chất xử lý hoàn tất vải TS-969C+, nguyên liệu ngành dệt. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
TOLAS INTERNATIONAL TRADING CO., LTD.
|
2020-07-13
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
030520KMTCSHAF374809
|
Chất xử lý hoàn tất vải TS-969C+, nguyên liệu ngành dệt. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
TOLAS INTERNATIONAL TRADING CO., LTD.
|
2020-05-14
|
CHINA
|
15000 KGM
|
9
|
190320SNKO020200304539
|
Chất xử lý hoàn tất vải TS-52, nguyên liệu ngành dệt. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
TOLAS INTERNATIONAL TRADING CO., LTD.
|
2020-03-27
|
CHINA
|
6000 KGM
|
10
|
190320SNKO020200304539
|
Chất xử lý hoàn tất vải TS-969C+, nguyên liệu ngành dệt. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
TOLAS INTERNATIONAL TRADING CO., LTD.
|
2020-03-27
|
CHINA
|
9000 KGM
|