1
|
5793498546
|
Dây nhựa treo tem làn cói hàng mới 100%
|
Công ty TNHH một thành viên thương mại và Sản xuất An Thịnh
|
TOKYO YOSHIOKA CO.,LTD
|
2020-08-23
|
CHINA
|
5900 PCE
|
2
|
5793498546
|
Nhãn mác bằng giấy để treo làn cói, mới 100%
|
Công ty TNHH một thành viên thương mại và Sản xuất An Thịnh
|
TOKYO YOSHIOKA CO.,LTD
|
2020-08-23
|
CHINA
|
5880 PCE
|
3
|
151119TAOHPH1911831
|
TB013#&Túi nhựa PP 18HB-5, kích thước 37*17cm
|
Công ty TNHH dệt MEINA MEINA
|
TOKYO YOSHIOKA CO., LTD
|
2019-11-22
|
CHINA
|
41360 PCE
|
4
|
PAC700954
|
TB012#&Túi nhựa PP 18HB-5, kích thước 32*17cm
|
Công ty TNHH dệt MEINA MEINA
|
TOKYO YOSHIOKA CO., LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
800 PCE
|
5
|
PAC700954
|
TB011#&Túi nhựa PP 18HB-5, kích thước 32*17cm
|
Công ty TNHH dệt MEINA MEINA
|
TOKYO YOSHIOKA CO., LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
39000 PCE
|
6
|
280619TAOHPH1907475
|
TB012#&Túi nhựa PP 18HB-5, kích thước 32*17cm
|
Công ty TNHH dệt MEINA MEINA
|
TOKYO YOSHIOKA CO., LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
2980 PCE
|
7
|
280619TAOHPH1907475
|
TB011#&Túi nhựa PP 18HB-5, kích thước 32*17cm
|
Công ty TNHH dệt MEINA MEINA
|
TOKYO YOSHIOKA CO., LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
33740 PCE
|
8
|
8578650555
|
9#&Nhãn phụ (vải)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thanh Tiên
|
TOKYO YOSHIOKA CO.,LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
190 PCE
|
9
|
8578650555
|
10#&Nhãn phụ (giấy)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thanh Tiên
|
TOKYO YOSHIOKA CO.,LTD
|
2019-04-01
|
CHINA
|
9690 PCE
|
10
|
3641096270
|
9#&Nhãn phụ (vải)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Thanh Tiên
|
TOKYO YOSHIOKA CO.,LTD
|
2019-03-21
|
CHINA
|
9500 PCE
|