1
|
99978692051
|
Chi tiết trục xoắn của máy đùn nhựa TEM48SS
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam
|
TOKYO HARDFACING,INC.
|
2020-09-17
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
99978692051
|
PRD131#&Trục xoắn máy đùn nhựa TEM48SS (2 sets= 4 pcs), hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam
|
TOKYO HARDFACING,INC.
|
2020-09-16
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
99978692051
|
PRD131#&Trục xoắn máy đùn nhựa TEM48SS (2 sets= 4 pcs), hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam
|
TOKYO HARDFACING,INC.
|
2020-09-16
|
CHINA
|
4 PCE
|
4
|
78440122305
|
PRDSTEM505N#&Chi tiết trục xoắn máy đùn nhựa TEM-48SS ( KD-F-50/5N (CPM10V), hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam
|
TOKYO HARDFACING,INC.
|
2019-04-23
|
CHINA
|
8 PCE
|
5
|
78440122305
|
PRDSTEM505R#&Chi tiết trục xoắn máy đùn nhựa TEM-48SS (KD-F-50/5R (CPM10V)), hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam
|
TOKYO HARDFACING,INC.
|
2019-04-23
|
CHINA
|
8 PCE
|
6
|
78440122305
|
MTN1369#&Chi tiết trục xoắn máy đùn nhựa TEX65aII (KD-F-97.5/5R (X245)),hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam
|
TOKYO HARDFACING,INC.
|
2019-04-23
|
CHINA
|
6 PCE
|
7
|
080419SHHPH19204727B
|
PRDVC0419#&Máy sàng hạt nhựa model ZS-1.5M2-T, điện áp 380-400V/3pha. hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam
|
TOKYO HARDFACING,INC.
|
2019-04-18
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
NNR51420248
|
Trục xoắn của máy đùn nhựa TEX65aII, hàng mới 100% ( 2 SET= 4PCE)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam
|
TOKYO HARDFACING ,INC
|
2019-01-21
|
CHINA
|
2 SET
|
9
|
NNR51420248
|
Vòng đệm trục xoắn(Chi tiết máy đùn nhựa), Hàng mới 100% ( 2 SET= 4 PCE)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam
|
TOKYO HARDFACING ,INC
|
2019-01-21
|
CHINA
|
4 PCE
|
10
|
784850057681
|
Chi tiết trục xoắn máy đùn nhựa TEX65II, hàng đã qua sử dụng#&CN
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SIK Việt nam
|
TOKYO HARDFACING,INC.
|
2019-01-14
|
CHINA
|
1 PCE
|