1
|
YJP38016871
|
Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm: Pyridine-2-carboxylic Acid, Code: P0421, đóng gói: 25G/1 lọ, CAS: 98-98-6, dùng trong nghiên cứu công nghệ sinh học , mới 100%, Hãng sx: TCI
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kỹ Thuật Việt
|
TOKYO CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1 UNA
|
2
|
YJP35919004
|
Chất thử dùng trong phòng thí nghiệm: Disodium 3-Hydroxy-2,7-naphthalenedisulfonate, Code: N0029, đóng gói: 25G/1 lọ, CAS: 135-51-3, dùng trong nghiên cứu công nghệ sinh học , mới 100%, Hãng sx: TCI
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kỹ Thuật Việt
|
TOKYO CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
1 UNA
|
3
|
YJP35916462
|
Hoá chất thí nghiệm: 2,5-Dihydroxyterephthalic Acid, Code: D3899, đóng gói: 5G/1 lọ, Công thức: C8H6O6, dùng trong nghiên cứu công nghệ sinh học trong phòng thí nghiệm, mới 100%, Hãng sx: TCI
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kỹ Thuật Việt
|
TOKYO CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
|
2021-09-29
|
CHINA
|
1 UNA
|
4
|
YJP35915106
|
Hoá chất thí nghiệm: Piceatannol, Code: P1928, đóng gói: 100MG/1 lọ, Công thức: C14H12O4, dùng trong nghiên cứu công nghệ sinh học trong phòng thí nghiệm, mới 100%, Hãng sx: TCI
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kỹ Thuật Việt
|
TOKYO CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
|
2021-06-22
|
CHINA
|
2 UNA
|
5
|
501391182646
|
Hoá chất thí nghiệm: Febuxostat, Code: F0847, đóng gói: 1G/1 lọ, Công thức: C16H16N2O3S, để kiểm tra bề mặt tấm mạch in trong phòng thí nghiệm, mới 100%, Hãng sx: TCI
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kỹ Thuật Việt
|
TOKYO CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
1 UNA
|
6
|
YJP35085352
|
Hoá chất thí nghiệm: Benzyl Methyl Sulfide, Code: B0992, đóng gói: 25ML/1 lọ, Công thức: C8H10S, để kiểm tra bề mặt tấm mạch in trong phòng thí nghiệm, mới 100%, Hãng sx: TCI
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kỹ Thuật Việt
|
TOKYO CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
1 UNA
|
7
|
YJP35085352
|
Hoá chất thí nghiệm: Tripropylamine, Code: T0522, đóng gói: 500ML/1 lọ, Công thức: C9H21N, để kiểm tra bề mặt tấm mạch in trong phòng thí nghiệm, mới 100%, Hãng sx: TCI
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kỹ Thuật Việt
|
TOKYO CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
1 UNA
|
8
|
YJP35085352
|
Hoá chất thí nghiệm: 2-Amylpyridine, Code: A2278, đóng gói: 5G/1 lọ, Công thức: C10H15N, để kiểm tra bề mặt tấm mạch in trong phòng thí nghiệm, mới 100%, Hãng sx: TCI
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kỹ Thuật Việt
|
TOKYO CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
1 UNA
|
9
|
YJP35085352
|
Hoá chất thí nghiệm: 4-(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-2-butanone, Code: H1314, đóng gói: 100G/1 lọ, Công thức: C11H14O3, để kiểm tra bề mặt tấm mạch in trong phòng thí nghiệm, mới 100%, Hãng sx: TCI
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kỹ Thuật Việt
|
TOKYO CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
1 UNA
|
10
|
YJP35085352
|
Hoá chất thí nghiệm: Crotonic Acid , Code: C0416, đóng gói: 100G/1 lọ, Công thức: C4H6O2, để kiểm tra bề mặt tấm mạch in trong phòng thí nghiệm, mới 100%, Hãng sx: TCI
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kỹ Thuật Việt
|
TOKYO CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
1 UNA
|