1
|
040221HVNSGN1A269
|
05#&Vòng lõi (05-0203-00) (NSX: HUOH YOW ENTERPRISE CO.,LTD) sx biến thế trung tần
|
Công ty TNHH Điện tử Việt Tường
|
TOKO ELECTRONIC MFG CO LTD
|
2021-02-17
|
CHINA
|
264375 PCE
|
2
|
040221HVNSGN1A269
|
01#&Lõi biến thế (01-0514-00) (NSX: HUOH YOW ENTERPRISE CO.,LTD) sx biến thế trung tần
|
Công ty TNHH Điện tử Việt Tường
|
TOKO ELECTRONIC MFG CO LTD
|
2021-02-17
|
CHINA
|
4220500 PCE
|
3
|
040221HVNSGN1A269
|
01#&Lõi biến thế (01-0552-00) (NSX: HUOH YOW ENTERPRISE CO.,LTD) sx biến thế trung tần
|
Công ty TNHH Điện tử Việt Tường
|
TOKO ELECTRONIC MFG CO LTD
|
2021-02-17
|
CHINA
|
8000 PCE
|
4
|
040221HVNSGN1A269
|
01#&Lõi biến thế (01-0552-00) (NSX: HUOH YOW ENTERPRISE CO.,LTD) sx biến thế trung tần
|
Công ty TNHH Điện tử Việt Tường
|
TOKO ELECTRONIC MFG CO LTD
|
2021-02-17
|
CHINA
|
243512 PCE
|
5
|
040221HVNSGN1A269
|
10#&Chốt pin (chấu tiếp điện) (10-3464-00) (NSX: ZHUHAI TOKO ELECTRONIC CO.,LTD) sx biến thế trung tần
|
Công ty TNHH Điện tử Việt Tường
|
TOKO ELECTRONIC MFG CO LTD
|
2021-02-17
|
CHINA
|
2905000 PCE
|
6
|
211220HKDNG2012012-02
|
99C#&Băng carry (Bằng nhựa, dùng để đóng gói cuộn cảm)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử VIệT HOA
|
TOKO ELECTRONIC MFG. CO., LTD.
|
2020-12-25
|
CHINA
|
72000 MTR
|
7
|
211220HKDNG2012012-01
|
99C#&Băng carry (Bằng nhựa, dùng để đóng gói cuộn cảm)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử VIệT HOA
|
TOKO ELECTRONIC MFG. CO., LTD.
|
2020-12-25
|
CHINA
|
30000 MTR
|
8
|
YHK04303180
|
08#&Cuộn dây (lõi cuộn dây) sx biến thế trung tần
|
Công ty TNHH Điện tử Việt Tường
|
TOKO ELECTRONIC MFG CO LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
135000 PCE
|