1
|
230222EKYZHO220176
|
NPL_P32S_42#&Khóa kéo ( KT:dài 640mm)
|
Công ty TNHH TOKAI TRIM Việt Nam
|
TOKAI TRIM(ZHONGSHAN)LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
9600 PCE
|
2
|
230222EKYZHO220176
|
NPL_P32S_43#&Khóa kéo ( KT:dài 520mm)
|
Công ty TNHH TOKAI TRIM Việt Nam
|
TOKAI TRIM(ZHONGSHAN)LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
9600 PCE
|
3
|
230222EKYZHO220176
|
NPL_P32S_41#&Khóa kéo ( KT:dài 460mm)
|
Công ty TNHH TOKAI TRIM Việt Nam
|
TOKAI TRIM(ZHONGSHAN)LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
19200 PCE
|
4
|
230222EKYZHO220176
|
NPL_P32S_06#&Vải QT645 (100% polyester, khổ 1500mm)
|
Công ty TNHH TOKAI TRIM Việt Nam
|
TOKAI TRIM(ZHONGSHAN)LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2770 MTR
|
5
|
230222EKYZHO220176
|
NPL_P32S_48#&Chi tiết miếng vải (KT:310x185mm,bộ phận túi khí)
|
Công ty TNHH TOKAI TRIM Việt Nam
|
TOKAI TRIM(ZHONGSHAN)LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
9600 PCE
|
6
|
230222EKYZHO220176
|
NPL_P32S_47#&Chi tiết miếng vải (KT:480x235mm,bộ phận túi khí)
|
Công ty TNHH TOKAI TRIM Việt Nam
|
TOKAI TRIM(ZHONGSHAN)LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
9600 PCE
|
7
|
230222EKYZHO220176
|
NPL_P32S_50#&Chỉ may #5 ((100% polyester, cuộn 2000m)
|
Công ty TNHH TOKAI TRIM Việt Nam
|
TOKAI TRIM(ZHONGSHAN)LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
72000 MTR
|
8
|
230222EKYZHO220176
|
NPL_P32S_49#&Chỉ may #8 ((100% polyester, cuộn 2000m)
|
Công ty TNHH TOKAI TRIM Việt Nam
|
TOKAI TRIM(ZHONGSHAN)LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2040000 MTR
|
9
|
230222EKYZHO220176
|
NPL_P32S_66#&Chi tiết miếng NPP (chất liệu nỉ dạng thảm, KT:240x415mm)
|
Công ty TNHH TOKAI TRIM Việt Nam
|
TOKAI TRIM(ZHONGSHAN)LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
4800 PCE
|
10
|
230222EKYZHO220176
|
NPL_P32S_46#&Băng nhám gai (khổ 20mm)
|
Công ty TNHH TOKAI TRIM Việt Nam
|
TOKAI TRIM(ZHONGSHAN)LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
150 MTR
|