1
|
221219450240001000
|
MRHD49#&Nắp lưới bằng sắt ( linh kiện loa) TLL1764
|
Công ty TNHH công nghiệp chính xác Merrimack River (HD)
|
TOHOKU PIONEER DE MEXICO S.A. DE C.V.
|
2020-01-30
|
CHINA
|
60194 PCE
|
2
|
221219450240001000
|
MRHD49#&Nắp lưới bằng sắt ( linh kiện loa) TLL1764
|
Công ty TNHH công nghiệp chính xác Merrimack River (HD)
|
TOHOKU PIONEER DE MEXICO S.A. DE C.V.
|
2020-01-30
|
CHINA
|
60194 PCE
|
3
|
1808190450240000000
|
Máy quét keo GS7060, điện áp 100V, công suất 0.015KW, hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
TOHOKU PIONEER DE MEXICO S.A. DE C.V
|
2019-09-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
1808190450240000000
|
Máy quét keo GS7050-A, điện áp 220V, hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
TOHOKU PIONEER DE MEXICO S.A. DE C.V
|
2019-09-24
|
CHINA
|
3 PCE
|
5
|
80619450240000600
|
TPVL27#&Dây dẫn điện mềm
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
TOHOKU PIONEER DE MEXICO, S.A. DE C.V.
|
2019-12-07
|
CHINA
|
9000 MTR
|
6
|
80619450240000600
|
TPVL82#&Mũ chống bụi của màng loa ( bằng nhựa)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
TOHOKU PIONEER DE MEXICO, S.A. DE C.V.
|
2019-12-07
|
CHINA
|
11677 PCE
|
7
|
80619450240000600
|
TPVL105#&Mũ chụp bằng đồng
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
TOHOKU PIONEER DE MEXICO, S.A. DE C.V.
|
2019-12-07
|
CHINA
|
52148 PCE
|
8
|
80619450240000600
|
TPVL41#&Tiếp điểm dẫn điện
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
TOHOKU PIONEER DE MEXICO, S.A. DE C.V.
|
2019-12-07
|
CHINA
|
45833 PCE
|
9
|
80619450240000600
|
TPVL47#&Khung loa (sắt) ( dùng cho loa ô tô)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
TOHOKU PIONEER DE MEXICO, S.A. DE C.V.
|
2019-12-07
|
CHINA
|
43588 PCE
|
10
|
80619450240000600
|
TPVL102#&Bộ chi tiết lắp đặt loa (ốc, vít, đệm)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
TOHOKU PIONEER DE MEXICO, S.A. DE C.V.
|
2019-12-07
|
CHINA
|
590 SET
|