1
|
030121SE2010003460
|
SIRU#&Cao su silicon
|
Công ty TNHH Toho Precision Việt Nam
|
TOHO RUBBER MANUFACTURING CO., LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
180 KGM
|
2
|
030121SE2010003460
|
SIRU#&Cao su silicon
|
Công ty TNHH Toho Precision Việt Nam
|
TOHO RUBBER MANUFACTURING CO., LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
180 KGM
|
3
|
100619XSAAJB32512-02
|
Đầu cút khuôn loại A, chất liệu thép (48x38)mm
|
Công ty TNHH Toho Precision Việt Nam
|
TOHO RUBBER MANUFACTURING CO., LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
48 PCE
|
4
|
100619XSAAJB32512-02
|
Đầu cút khuôn loại C, chất liệu thép (30x23)mm
|
Công ty TNHH Toho Precision Việt Nam
|
TOHO RUBBER MANUFACTURING CO., LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
200 PCE
|
5
|
100619XSAAJB32512-02
|
Ống khuôn chất liệu nhôm (38x250)mm
|
Công ty TNHH Toho Precision Việt Nam
|
TOHO RUBBER MANUFACTURING CO., LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
87 PCE
|
6
|
100619XSAAJB32512-02
|
Giá răng cưa chất liệu nhôm (400Wx300Dx50H)mm
|
Công ty TNHH Toho Precision Việt Nam
|
TOHO RUBBER MANUFACTURING CO., LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
243 PCE
|
7
|
100619XSAAJB32512-02
|
Gá khuôn chất liệu thép (100Wx60Dx370H)mm
|
Công ty TNHH Toho Precision Việt Nam
|
TOHO RUBBER MANUFACTURING CO., LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
115 PCE
|
8
|
100619XSAAJB32512-02
|
Giá lưu hóa sản phẩm chất liệu thép (1,500Wx970Dx430H)mm
|
Công ty TNHH Toho Precision Việt Nam
|
TOHO RUBBER MANUFACTURING CO., LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
100619XSAAJB32512-02
|
Pallet dùng trong lò sấy chất liệu thép (1,000Wx950Dx60H)mm
|
Công ty TNHH Toho Precision Việt Nam
|
TOHO RUBBER MANUFACTURING CO., LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
100619XSAAJB32512-02
|
Xe đẩy tay, chất liệu thép (1,200Wx650Dx85H)mm
|
Công ty TNHH Toho Precision Việt Nam
|
TOHO RUBBER MANUFACTURING CO., LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
6 PCE
|