1
|
814594470323
|
KAV-0007#&Cầu chì các loạiVD7-4695-001.Dùng cho máy in.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KATOLEC Việt Nam
|
TOEI ELECTRIC(HONG KONG), LIMITED
|
2020-10-23
|
CHINA
|
10000 PCE
|
2
|
814594470323
|
KAV-0007#&Cầu chì các loạiVD7-4695-001.Dùng cho máy in.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KATOLEC Việt Nam
|
TOEI ELECTRIC(HONG KONG), LIMITED
|
2020-10-23
|
CHINA
|
10000 PCE
|
3
|
814594470367
|
KAV-0004#&Đi-ốt các loạiWA1-7752-000.Dùng cho máy in.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KATOLEC Việt Nam
|
TOEI ELECTRIC(HONG KONG), LIMITED
|
2020-06-11
|
CHINA
|
9000 PCE
|
4
|
771285632410
|
KAV-0007#&Cầu chì các loại
|
Công ty TNHH KATOLEC Việt Nam
|
TOEI ELECTRIC(HONG KONG), LIMITED
|
2018-01-26
|
HONG KONG
|
130 PCE
|
5
|
771285632410
|
KAV-0004#&Đi-ốt các loại
|
Công ty TNHH KATOLEC Việt Nam
|
TOEI ELECTRIC(HONG KONG), LIMITED
|
2018-01-26
|
HONG KONG
|
3000 PCE
|
6
|
771285632410
|
KAV-0004#&Đi-ốt các loại
|
Công ty TNHH KATOLEC Việt Nam
|
TOEI ELECTRIC(HONG KONG), LIMITED
|
2018-01-26
|
HONG KONG
|
3000 PCE
|
7
|
771285632410
|
KAV-0007#&Cầu chì các loại
|
Công ty TNHH KATOLEC Việt Nam
|
TOEI ELECTRIC(HONG KONG), LIMITED
|
2018-01-26
|
HONG KONG
|
130 PCE
|
8
|
771285632410
|
KAV-0004#&Đi-ốt các loại
|
Công ty TNHH KATOLEC Việt Nam
|
TOEI ELECTRIC(HONG KONG), LIMITED
|
2018-01-26
|
HONG KONG
|
3000 PCE
|
9
|
771285632410
|
KAV-0004#&Đi-ốt các loại
|
Công ty TNHH KATOLEC Việt Nam
|
TOEI ELECTRIC(HONG KONG), LIMITED
|
2018-01-26
|
HONG KONG
|
3000 PCE
|