1
|
3405-0379098
|
Dụng cụ phục vụ trưng bày (Dụng cụ văn phòng), Hàng đã qua sữ dụng
|
CôNG TY TNHH SHOWTRANS VIệT NAM
|
TNK GEMS
|
2019-12-11
|
CHINA
|
15 PCE
|
2
|
3405-0379098
|
Dụng cụ phục vụ trưng bày (Thước đo mm điện tử), Hàng đã qua sữ dụng
|
CôNG TY TNHH SHOWTRANS VIệT NAM
|
TNK GEMS
|
2019-12-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
3405-0379098
|
Dụng cụ phục vụ trưng bày (Đồ trưng bày sản phẩm bằng nhựa), Hàng đã qua sữ dụng
|
CôNG TY TNHH SHOWTRANS VIệT NAM
|
TNK GEMS
|
2019-12-11
|
CHINA
|
8 PCE
|
4
|
3405-0379098
|
Dụng cụ phục vụ trưng bày (Nhíp gắp kim cương), Hàng đã qua sữ dụng
|
CôNG TY TNHH SHOWTRANS VIệT NAM
|
TNK GEMS
|
2019-12-11
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
3405-0379098
|
Dụng cụ phục vụ trưng bày (Đèn để bàn), Hàng đã qua sữ dụng
|
CôNG TY TNHH SHOWTRANS VIệT NAM
|
TNK GEMS
|
2019-12-11
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
3405-0379098
|
Dụng cụ phục vụ trưng bày (Kính lúp), Hàng đã qua sữ dụng
|
CôNG TY TNHH SHOWTRANS VIệT NAM
|
TNK GEMS
|
2019-12-11
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
3405-0379098
|
Dụng cụ phục vụ trưng bày (Miến kê ghi chép), Hàng đã qua sữ dụng
|
CôNG TY TNHH SHOWTRANS VIệT NAM
|
TNK GEMS
|
2019-12-11
|
CHINA
|
3 PCE
|
8
|
3405-0379098
|
Dụng cụ phục vụ trưng bày (Máy tính tay), Hàng đã qua sữ dụng
|
CôNG TY TNHH SHOWTRANS VIệT NAM
|
TNK GEMS
|
2019-12-11
|
CHINA
|
3 PCE
|
9
|
3405-0379098
|
Dụng cụ phục vụ trưng bày (Khay bằng gỗ), Hàng đã qua sữ dụng
|
CôNG TY TNHH SHOWTRANS VIệT NAM
|
TNK GEMS
|
2019-12-11
|
CHINA
|
12 PCE
|
10
|
3405-0379098
|
Dụng cụ phục vụ trưng bày (Ổ cắm điện 13A), Hàng đã qua sữ dụng
|
CôNG TY TNHH SHOWTRANS VIệT NAM
|
TNK GEMS
|
2019-12-11
|
CHINA
|
1 PCE
|