1
|
112000013443499
|
VC7#&Vải 100% COTTON. Khổ 58/59".Định lượng 466G/YD (Vải dệt thoi đã nhuộm)
|
CôNG TY TNHH TJB INC
|
TNC (CONG TY TNHH TJB INC)
|
2020-12-29
|
CHINA
|
2647.5 MTR
|
2
|
112000013443499
|
VC7#&Vải 100% COTTON. Khổ 58/59".Định lượng 533G/YD (Vải dệt thoi đã nhuộm)
|
CôNG TY TNHH TJB INC
|
TNC (CONG TY TNHH TJB INC)
|
2020-12-29
|
CHINA
|
2123.5 MTR
|
3
|
112000013443499
|
VC5#&Vải 100% polyester. Khổ 60/62".Định lượng 336G/YD (Vải dệt thoi đã nhuộm)
|
CôNG TY TNHH TJB INC
|
TNC (CONG TY TNHH TJB INC)
|
2020-12-29
|
CHINA
|
350.3 MTR
|
4
|
112000013443499
|
VC5#&Vải 100% polyester. Khổ 60/62".Định lượng 226G/YD (Vải dệt thoi đã nhuộm)
|
CôNG TY TNHH TJB INC
|
TNC (CONG TY TNHH TJB INC)
|
2020-12-29
|
CHINA
|
1728 MTR
|
5
|
112000013443499
|
VC5#&Vải 100% polyester. Khổ 60/62".Định lượng 336G/YD (Vải dệt thoi đã nhuộm)
|
CôNG TY TNHH TJB INC
|
TNC (CONG TY TNHH TJB INC)
|
2020-12-29
|
CHINA
|
274.7 MTR
|
6
|
112000013443499
|
VC5#&Vải 100% polyester. Khổ 60/62".Định lượng 168G/YD (Vải dệt thoi đã nhuộm)
|
CôNG TY TNHH TJB INC
|
TNC (CONG TY TNHH TJB INC)
|
2020-12-29
|
CHINA
|
987 MTR
|
7
|
112000013443499
|
VC5#&Vải 100% polyester. Khổ 60/62".Định lượng 332G/YD (Vải dệt thoi đã nhuộm)
|
CôNG TY TNHH TJB INC
|
TNC (CONG TY TNHH TJB INC)
|
2020-12-29
|
CHINA
|
939 MTR
|