1
|
090821SHLSHA21080203
|
TMS20#&Đạn nhựa gắn mác quần áo
|
CôNG TY TNHH T&P NEW STAR
|
TMS TRADING CO.,LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
88270 PCE
|
2
|
090821SHLSHA21080203
|
TMS19#&Dây luồn quần áo làm sẵn thành cái
|
CôNG TY TNHH T&P NEW STAR
|
TMS TRADING CO.,LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
44725 PCE
|
3
|
090821SHLSHA21080203
|
TMS16#&Dây chun bằng chỉ cao su bọc vật liệu dệt (45mm màu black)
|
CôNG TY TNHH T&P NEW STAR
|
TMS TRADING CO.,LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
17720 YRD
|
4
|
090821SHLSHA21080203
|
TMS16#&Dây chun bằng chỉ cao su bọc vật liệu dệt (55mm màu black)
|
CôNG TY TNHH T&P NEW STAR
|
TMS TRADING CO.,LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
7600 YRD
|
5
|
090821SHLSHA21080203
|
TMS16#&Dây chun bằng chỉ cao su bọc vật liệu dệt ( 50mm màu white)
|
CôNG TY TNHH T&P NEW STAR
|
TMS TRADING CO.,LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
7800 YRD
|
6
|
090821SHLSHA21080203
|
TMS16#&Dây chun bằng chỉ cao su bọc vật liệu dệt (50mm màu black)
|
CôNG TY TNHH T&P NEW STAR
|
TMS TRADING CO.,LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
7800 YRD
|
7
|
090821SHLSHA21080203
|
TMS18#&Vải dệt kim COTTON57%,POLYESTER 38%,POLYURETHAN 5% khổ 45/47" 400 GSM
|
CôNG TY TNHH T&P NEW STAR
|
TMS TRADING CO.,LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
16577.9 YRD
|
8
|
090821SHLSHA21080203
|
TMS17#&Vải dệt kim COTTON70%,POLYESTER 25%,POLYURETHAN 5% khổ62/63" 200 GSM
|
CôNG TY TNHH T&P NEW STAR
|
TMS TRADING CO.,LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
29487.5 YRD
|
9
|
090821SHLSHA21080203
|
TMS15#&Vải dệt kim 100% POLYESTER khổ 58/60" 115 GSM
|
CôNG TY TNHH T&P NEW STAR
|
TMS TRADING CO.,LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
3445 YRD
|
10
|
210821SHLSHA21080785
|
TMS23#&Vải dệt kim 94% POLYESTER 6% SPANDEX KHỔ 65" 250GSM
|
CôNG TY TNHH T&P NEW STAR
|
TMS TRADING CO.,LTD
|
2021-08-24
|
CHINA
|
51844.29 YRD
|