1
|
200422KEHCM22040801
|
NPL36#&Chế phẩm hoạt động bề mặt không ion, dạng lỏng, dùng trong ngành dệt nhuộm, giúp cải thiện độ bền của sợi. HYDROPERM RPU-N NEW LIQ (CAS: 9043-30-5; 112-34-5; 64-19-7: 0.1-1%). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ECLAT FABRICS VIệT NAM
|
TIP TOP ADVANCED MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1500 KGM
|
2
|
060422RCTPEHCM2203602
|
NPL68#&Chế phẩm diệt nấm, thành phần chính là kẽm Pyrithion, dạng huyền phù, dùng trong ngành dệt, Sanitized LMB 10-90 (CAS: 13463-41-7). Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ECLAT FABRICS VIệT NAM
|
TIP TOP ADVANCED MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
725 KGM
|
3
|
200222KEHCM22021801
|
NPL36#&Chế phẩm hoạt động bề mặt không ion, dạng lỏng, dùng trong ngành dệt nhuộm, giúp cải thiện độ bền của sợi. HYDROPERM RPU-N NEW LIQ (CAS: 9043-30-5; 112-34-5; 64-19-7: 0.1-1%). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ECLAT FABRICS VIệT NAM
|
TIP TOP ADVANCED MATERIALS CO., LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
625 KGM
|
4
|
081021KEHCM21100101
|
NPL36#&Chế phẩm hoạt động bề mặt không ion, dạng lỏng, dùng trong ngành dệt nhuộm, giúp cải thiện độ bền của sợi. HYDROPERM RPU-N NEW LIQ (CAS: 9043-30-5; 112-34-5; 64-19-7: 0.1-1%). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ECLAT FABRICS VIệT NAM
|
TIP TOP ADVANCED MATERIALS CO., LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
240821A02BA27400
|
NPL68#&Chế phẩm diệt nấm, thành phần chính là kẽm Pyrithion, dạng huyền phù, dùng trong ngành dệt, Sanitized LMB 10-90 (CAS: 13463-41-7). Mới 100%. (PTPL: 1938/TB-PTPL ngày 27/07/2016 ).
|
CôNG TY TNHH ECLAT FABRICS VIệT NAM
|
TIP TOP ADVANCED MATERIALS CO., LTD
|
2021-08-27
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
031221A02BA36738
|
NPL68#&Chế phẩm diệt nấm, thành phần chính là kẽm Pyrithion, dạng huyền phù, dùng trong ngành dệt, Sanitized LMB 10-90 (CAS: 13463-41-7). Mới 100%. (PTPL: 1938/TB-PTPL ngày 27/07/2016 ).
|
CôNG TY TNHH ECLAT FABRICS VIệT NAM
|
TIP TOP ADVANCED MATERIALS CO., LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
750 KGM
|
7
|
190721A02BA22042
|
NPL36#&Chế phẩm hoạt động bề mặt không ion, dạng lỏng, dùng trong ngành dệt nhuộm, giúp cải thiện độ bền của sợi. HYDROPERM RPU-N NEW LIQ (CAS: 9043-30-5; 112-34-5; 64-19-7: 0.1-1%). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ECLAT FABRICS VIệT NAM
|
TIP TOP ADVANCED MATERIALS CO., LTD
|
2021-07-23
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
190721A02BA22042
|
NPL68#&Chế phẩm diệt nấm, thành phần chính là kẽm Pyrithion, dạng huyền phù, dùng trong ngành dệt, Sanitized LMB 10-90 (CAS: 13463-41-7). Mới 100%. (PTPL: 1938/TB-PTPL ngày 27/07/2016 ).
|
CôNG TY TNHH ECLAT FABRICS VIệT NAM
|
TIP TOP ADVANCED MATERIALS CO., LTD
|
2021-07-23
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
100621A02BA18629
|
NPL68#&Chế phẩm diệt nấm, thành phần chính là kẽm Pyrithion, dạng huyền phù, dùng trong ngành dệt, Sanitized LMB 10-90 (CAS: 13463-41-7). Mới 100%. (PTPL: 1938/TB-PTPL ngày 27/07/2016 ).
|
CôNG TY TNHH ECLAT FABRICS VIệT NAM
|
TIP TOP ADVANCED MATERIALS CO., LTD
|
2021-06-15
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
190521KEHCM21051401
|
NPL36#&Chế phẩm hoạt động bề mặt không ion, dạng lỏng, dùng trong ngành dệt nhuộm, giúp cải thiện độ bền của sợi. HYDROPERM RPU-N NEW LIQ (CAS: 9043-30-5; 112-34-5; 64-19-7: 0.1-1%). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ECLAT FABRICS VIệT NAM
|
TIP TOP ADVANCED MATERIALS CO., LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
750 KGM
|